paper là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

paper nghĩa là giấy. Học cách phát âm, sử dụng từ paper qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ paper

papernoun

giấy

/ˈpeɪpə/
Định nghĩa & cách phát âm từ paper

Từ "paper" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng miền (accent):

1. Cách phát âm phổ biến nhất (Mỹ):

  • /ˈpeɪpər/
    • ˈpeɪ - phát âm giống như "pay" (tưởng tượng bạn đang trả tiền)
    • pər - phát âm giống như "per" (như trong "perpetual") nhưng ngắn hơn và kết thúc bằng âm mũi rất nhẹ, gần như không nghe thấy. Bạn có thể thử tưởng tượng bạn đang nói "per" nhưng hơi "ngậm" cổ họng lại một chút.

2. Cách phát âm phổ biến ở Anh: (UK)

  • /ˈpeɪpə/
    • ˈpeɪ - giống như cách phát âm ở Mỹ
    • ə - Đây là âm mũi rất nhẹ, thường được gọi là "schwa" (âm trung tính). Nó gần giống như bạn đang nói chữ "a" một cách rất lười biếng, không nhấn mạnh. Rất khó để mô tả bằng lời, bạn cần luyện nghe để cảm nhận được nó.

Lời khuyên:

  • Nghe và bắt chước: Cách tốt nhất để học phát âm chính xác là nghe người bản xứ nói và cố gắng bắt chước họ. Bạn có thể tìm các đoạn audio hoặc video trên mạng hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Luyện tập thường xuyên: Phát âm là một kỹ năng cần luyện tập thường xuyên để cải thiện.
  • Chú ý đến âm mũi (UK): Nếu bạn muốn phát âm đúng theo cách của người Anh, hãy chú ý đặc biệt đến âm mũi /ə/.

Bạn có thể tra cứu thêm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ paper trong tiếng Anh

Từ "paper" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Giấy (vật liệu)

  • Noun (Danh từ): Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ loại vật liệu dùng để viết, in, gói hàng,...
    • Example: "I need a paper to write on." (Tôi cần một tờ giấy để viết.)
    • Example: “She decorated the gift with pretty paper.” (Cô ấy trang trí món quà bằng giấy xinh xắn.)
    • Types of paper: (Các loại giấy) - news paper (báo), printer paper (giấy in), kraft paper (giấy kraft), tissue paper (giấy ăn)

2. Bài báo, ấn phẩm in (văn bản)

  • Noun (Danh từ): Chỉ một bài viết, một báo cáo, một tạp chí, v.v.
    • Example: “He read a fascinating paper about climate change.” (Anh ấy đọc một bài báo thú vị về biến đổi khí hậu.)
    • Example: “The company’s annual report is published in paper form.” (Báo cáo thường niên của công ty được xuất bản dưới dạng in.)

3. Thủ tục hành chính, văn bản pháp luật

  • Noun (Danh từ): Chỉ một tài liệu, văn bản chính thức, đơn, đề nghị, v.v.
    • Example: “They submitted a paper to the council requesting a new road.” (Họ nộp một văn bản lên hội đồng yêu cầu một con đường mới.)
    • Example: “He’s working on a paper for the legal department.” (Anh ấy đang làm một tài liệu cho bộ phận pháp lý.)

4. (Động từ) Viết bài nghiên cứu, viết luận (khá ít dùng)

  • Verb (Động từ): Chỉ việc viết một bài nghiên cứu học thuật, một bài luận. Cách này ít dùng hơn so với "to write" hoặc "to research".
    • Example: "The students papered on the history of the city." (Học sinh viết luận về lịch sử của thành phố.) (Cách này nghe hơi lỗi thời)
    • Thay vào đó, thường dùng: "The students wrote a paper on the history of the city." (Học sinh viết một bài báo về lịch sử của thành phố.)

5. (Tính từ) Liên quan đến giấy, thủ tục hành chính

  • Adjective (Tính từ): Dùng để mô tả thứ gì đó liên quan đến giấy, thủ tục hành chính.
    • Example: “a paper trail” (một đường dây giấy/hồ sơ) – thường dùng để chỉ một chuỗi các sự kiện được ghi lại bằng văn bản.
    • Example: “a paper job” (một công việc chỉ liên quan đến giấy tờ, thường là công việc văn phòng không đòi hỏi nhiều kỹ năng thực tế).

Mẹo để hiểu rõ hơn:

  • Ngữ cảnh: Cách sử dụng từ "paper" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Dấu chấm câu: Dấu chấm câu có thể giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ "paper". Ví dụ, "paper" trong một câu hỏi thường chỉ đề cập đến vật liệu giấy.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào của từ "paper" hay cung cấp thêm ví dụ không?


Bình luận ()