
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
officer nghĩa là viên chức, cảnh sát, sĩ quan. Học cách phát âm, sử dụng từ officer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
viên chức, cảnh sát, sĩ quan
 /ˈɒfɪsə/
/ˈɒfɪsə/
Cách phát âm từ "officer" trong tiếng Anh như sau:
Phần chia thành:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập theo chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "officer" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "officer" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét luôn cả câu văn xung quanh nó.
Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể của từ này không? Ví dụ, bạn muốn biết thêm về cách sử dụng nó trong quân đội, trong các công ty, hay trong các lĩnh vực chuyên môn khác?
The bank _____ verified my identity before approving the loan.
A) manager
B) officer
C) clerk
D) assistant
To become a military _____, you must complete rigorous training.
A) soldier
B) officer
C) commander
D) recruit
The _____ in charge of the investigation collected all the evidence.
A) detective
B) officer
C) agent
D) supervisor
She was promoted to chief financial _____ after five years of service.
A) director
B) officer
C) executive
D) advisor
The customs _____ checked our passports at the border.
A) guard
B) inspector
C) officer
D) attendant
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:

Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu

Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo

Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người

Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất

Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh

Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh

Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()