opinion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

opinion nghĩa là ý kiến, quan điểm. Học cách phát âm, sử dụng từ opinion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ opinion

opinionnoun

ý kiến, quan điểm

/əˈpɪnjən/
Định nghĩa & cách phát âm từ opinion

Từ "opinion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /əˈnɪpɪn/
  • Phát âm gần đúng: ə-ˈnɪ-pɪn

Giải thích chi tiết:

  • ə: Dấu mũ này biểu thị âm "ə" - một âm phụ âm không rõ ràng, thường được miêu tả là một âm "ə" rất nhẹ, gần như không có âm thanh.
  • ˈnɪ: Phát âm "ni" như trong tiếng Việt.
  • pɪ: Phát âm "pi" như trong tiếng Việt.
  • n: Phát âm "n" như trong tiếng Việt.

Để dễ hình dung hơn, bạn có thể chia từ "opinion" thành các phần nhỏ và luyện tập từng phần:

  1. ə - ni - pi - n
  2. ə-ni-pi-n

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chuẩn từ "opinion". Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ opinion trong tiếng Anh

Từ "opinion" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thể hiện ý kiến, cảm xúc, hoặc đánh giá cá nhân. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Ý kiến, quan điểm (General Opinion/Point of View):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, đề cập đến một ý kiến cá nhân về một vấn đề nào đó.
  • Ví dụ:
    • "I have a strong opinion about climate change." (Tôi có một ý kiến mạnh mẽ về biến đổi khí hậu.)
    • "What's your opinion on the new movie?" (Bạn nghĩ gì về bộ phim mới?)
    • "She formed a different opinion after reading the report." (Cô ấy hình thành một ý kiến khác sau khi đọc báo cáo.)

2. Cảm xúc, cảm nhận (Personal Feeling/Sentiment):

  • Định nghĩa: Sử dụng "opinion" để diễn tả cảm xúc, cảm nhận cá nhân.
  • Ví dụ:
    • "My opinion is that he’s a really nice person." (Theo ý kiến của tôi, anh ấy là một người rất tốt.)
    • "I don't share your opinion about that band." (Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn về ban nhạc đó.)

3. Đánh giá, nhận xét (Assessment/Judgment):

  • Định nghĩa: “Opinion” có thể dùng để diễn tả đánh giá, nhận xét về một điều gì đó, thường mang tính chủ quan.
  • Ví dụ:
    • "His opinion on the painting was quite critical." (Ý kiến của anh ấy về bức tranh khá phê bình.)
    • "I formed my opinion of him after seeing him in action." (Tôi hình thành ý kiến về anh ấy sau khi thấy anh ấy hành động.)

4. Trong câu hỏi thăm ý kiến (Seeking Feedback):

  • Định nghĩa: Sử dụng "What's your opinion?" để hỏi người khác về ý kiến của họ.
  • Ví dụ:
    • “What’s your opinion about this design?” (Bạn nghĩ gì về thiết kế này?)
    • “I’d like to get your opinion on the best route to take.” (Tôi muốn nghe ý kiến của bạn về tuyến đường tốt nhất để đi.)

5. Động từ "to opine" (To express an opinion):

  • Định nghĩa: "To opine" là một động từ có nghĩa là "nói ý kiến, bày tỏ ý kiến".
  • Ví dụ:
    • "The expert opined that the evidence was inconclusive." (Chuyên gia đã bày tỏ ý kiến rằng bằng chứng không rõ ràng.)

Một vài lưu ý:

  • "Opinion" thường mang tính chủ quan và có thể khác nhau giữa những người khác nhau.
  • Sử dụng "opinion" thường đi kèm với các từ như "I," "she," "he," "we," "they" để chỉ người có ý kiến.
  • Sử dụng "I believe," "I think," "in my opinion," "as far as I'm concerned" có thể giúp làm rõ rằng bạn đang bày tỏ một ý kiến cá nhân.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "opinion" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể nào?

Thành ngữ của từ opinion

be of the opinion that…
(formal)to believe or think that…
  • We are strongly of the opinion that great caution should be exercised in dealing with this matter.
your considered opinion
your opinion that is the result of careful thought
  • It is my considered opinion that you are wrong.
have a good, bad, high, low, etc. opinion of somebody/something
to think that somebody/something is good, bad, etc.
  • The boss has a very high opinion of her.

Bình luận ()