organize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

organize nghĩa là tổ chức, thiết lập. Học cách phát âm, sử dụng từ organize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ organize

organizeverb

tổ chức, thiết lập

/ˈɔːɡənʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ organize

Cách phát âm từ "organize" trong tiếng Anh như sau:

/ˈɔːrˌɡænaɪz/

Phát âm chi tiết:

  • or - phát âm giống như "ơn" trong tiếng Việt.
  • gan - phát âm giống như chữ "gạn" trong tiếng Việt.
  • ize - phát âm giống như "ize" trong từ "size".

Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ organize trong tiếng Anh

Từ "organize" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc sắp xếp, tổ chức và điều phối. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và các ví dụ minh họa:

1. Động từ (Verb): Tìm việc, sắp xếp một sự kiện hoặc nhóm đồ vật:

  • To arrange: Sắp xếp thứ tự, bố trí.
    • Example: "I need to organize my books by size." (Tôi cần sắp xếp sách theo kích thước.)
  • To set up: Thiết lập, chuẩn bị cho một sự kiện hoặc hoạt động.
    • Example: "We need to organize the conference room for the meeting." (Chúng ta cần sắp xếp phòng họp cho cuộc họp.)
  • To plan: Lên kế hoạch, lập kế hoạch.
    • Example: "Let's organize a trip to the beach." (Hãy lên kế hoạch cho một chuyến đi đến bãi biển.)
  • To get things in order: Sắp xếp mọi thứ ngăn nắp.
    • Example: "I'm going to organize my closet so I can find things easily." (Tôi sẽ sắp xếp tủ quần áo để tôi có thể dễ dàng tìm thấy thứ gì đó.)

2. Động từ (Verb): Điều phối, quản lý:

  • To manage: Quản lý, điều hành.
    • Example: "She organizes the volunteers for the charity event." (Cô ấy điều phối những tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện.)
  • To coordinate: Điều phối, phối hợp.
    • Example: "The team leader organizes the different departments to work together." (Trưởng nhóm sẽ điều phối các bộ phận khác nhau để cùng làm việc.)
  • To control: Kiểm soát, điều khiển. (Thường dùng trong bối cảnh công việc hoặc hệ thống)
    • Example: "The system is designed to organize data efficiently." (Hệ thống được thiết kế để sắp xếp dữ liệu một cách hiệu quả.)

3. Tính từ (Adjective): Tổ chức, có hệ thống:

  • Organized: Có hệ thống, ngăn nắp.
    • Example: "She has an organized desk." (Bàn làm việc của cô ấy rất ngăn nắp.)
  • Organizing: Trong quá trình sắp xếp, tổ chức.
    • Example: “He’s organizing his notes for the presentation.” (Anh ấy đang sắp xếp các ghi chú của mình cho bài thuyết trình.)

Một vài cụm từ và thành ngữ liên quan đến "organize":

  • To be well-organized: Hoạch định tốt, sắp xếp tốt.
  • To get organized: Bắt đầu sắp xếp, tổ chức.
  • To organize a meeting: Lên kế hoạch và tổ chức một cuộc họp.
  • To organize a party: Lên kế hoạch và tổ chức một bữa tiệc.

Lời khuyên:

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "organize", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể của câu. Bạn có thể sử dụng từ điển hoặc công cụ dịch thuật để tham khảo thêm các ví dụ.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về một tình huống nào đó không? Ví dụ: "How to organize a wedding" (Làm thế nào để tổ chức đám cưới)?


Bình luận ()