settle là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

settle nghĩa là giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí. Học cách phát âm, sử dụng từ settle qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ settle

settleverb

giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí

/ˈsɛtl/
Định nghĩa & cách phát âm từ settle

Từ "settle" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa và ngữ cảnh:

1. Settled (v. tiếng quá khứ / adj.) - ổn định, giải quyết:

  • Phát âm: /ˈsɛtəl/
  • Phát âm chi tiết:
    • "set": phát âm giống như "set" trong tiếng Việt (âm "e" ngắn).
    • "tle": phát âm giống như "tle" trong tiếng Anh, âm "t" giống "t" trong "time", âm "le" giống "le" trong "tell".
  • Mẹo: Hãy tập trung vào việc phát âm "set" và "tle" riêng biệt rồi ghép lại.

2. Settle (v. hiện tại / n.) - sắp xếp, ổn định (về chỗ ở); tài sản, tài sản thừa kế:

  • Phát âm: /ˈsɛtəl/ (giống như cách phát âm trên)
  • Phát âm chi tiết:
    • "set": phát âm giống như "set" trong tiếng Việt (âm "e" ngắn).
    • "tle": phát âm giống như "tle" trong tiếng Anh, âm "t" giống "t" trong "time", âm "le" giống "le" trong "tell".
  • Lưu ý: Cách phát âm này cũng giống như nghĩa "settled" ở trên.

Tóm lại: Cả hai cách phát âm đều giống nhau và sử dụng nguyên âm "e" ngắn. Để phân biệt nghĩa, bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng từ.

Bạn có thể tham khảo các trang web sau để nghe và luyện tập phát âm:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ settle trong tiếng Anh

Từ "settle" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:

1. Settle (giải quyết, ổn định):

  • Giải quyết vấn đề, tranh chấp:
    • "They settled the dispute amicably." (Họ đã giải quyết tranh chấp một cách hòa bình.)
    • "The lawyers settled the case out of court." (Các luật sư đã giải quyết vụ kiện ra ngoài tòa.)
  • Ổn định, an định (về tình hình, cuộc sống):
    • "After a difficult time, they settled into a new routine." (Sau một thời gian khó khăn, họ đã ổn định vào một thói quen mới.)
    • "He settled down to a quiet life in the countryside." (Anh ấy đã ổn định cuộc sống yên bình ở vùng nông thôn.)
  • Settle an account (hoàn tất hóa đơn, thanh toán):
    • "Please settle your bill at the cashier." (Vui lòng thanh toán hóa đơn tại quầy thu ngân.)
    • "I need to settle my account before I can withdraw money." (Tôi cần thanh toán tài khoản trước khi có thể rút tiền.)

2. Settle (xuống sờn, mục nát):

  • Về đồ dùng, vật dụng:
    • "The rain settled the dust on the road." (Mưa đã làm bão hòa bụi trên đường.)
    • "The leaves settled on the ground." (Lá rụng đã nằm xuống đất.)
    • “The wrinkles settle into your skin with age.” (Những nếp nhăn sẽ làm sờn vào da khi lớn tuổi.)

3. Settle (xuống định cư, bám rễ):

  • Di cư, bám rễ ở một nơi:
    • "The pioneers settled in the new land." (Những người tiên phong đã định cư ở vùng đất mới.)
    • "Many immigrants settle in cities." (Nhiều người nhập cư thường định cư ở thành phố.)

4. Settle (đi tiểu):

  • (Thường dùng với trẻ em): "The baby settled down for a nap." (Bé đã đi tiểu xong để ngủ.) Đây là một cách dùng khá thông tục.

5. Settle (làm cho ai đó dễ chịu, thoải mái):

  • “She settled him with a reassuring smile.” (Cô ấy làm anh ấy cảm thấy yên tâm bằng một nụ cười trấn an.)

Dưới đây là một số ví dụ để minh họa cách sử dụng trong câu:

  • "The company settled a lawsuit with the plaintiff." (Công ty đã giải quyết một vụ kiện tụng với nguyên đơn.)
  • "After the storm, the water began to settle." (Sau cơn bão, nước bắt đầu lắng xuống.)
  • "They settled in a small cottage in the woods." (Họ đã định cư trong một ngôi nhà nhỏ trong rừng.)
  • "He settled down to work after his coffee." (Anh ấy bắt đầu làm việc sau khi uống cà phê.)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "settle", bạn nên tìm các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau và chú ý đến tình huống giao tiếp.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "settle" không? Hoặc bạn có muốn tôi giúp bạn tạo một câu sử dụng từ này không?

Thành ngữ của từ settle

let the dust settle | wait for the dust to settle
to wait for a situation to become clear or certain
  • He waited for the dust to settle after the election before making any new decisions.
settle a score/accounts (with somebody) | settle an old score
to hurt or punish somebody who has harmed or cheated you in the past
  • ‘Who would do such a thing?’ ‘Maybe someone with an old score to settle.’
  • An embittered Charlotte is determined to settle accounts with Elizabeth.

Bình luận ()