out là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

out nghĩa là ngoài, ở ngoài, ra ngoài. Học cách phát âm, sử dụng từ out qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ out

outadverb

ngoài, ở ngoài, ra ngoài

/aʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ out

Từ "out" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /aʊt/ (như "out" trong "out of the way")

  • Đây là cách phát âm phổ biến nhất.
  • Phát âm âm "o" giống như trong từ "go".
  • Phát âm âm "u" như trong từ "cup".
  • Phát âm âm "t" như "t" thường.

2. /aʊt/ (như "out" trong "out now")

  • Cách phát âm này có thể nghe hơi khác một chút.
  • Phát âm âm "o" giống như trong từ "low".
  • Phát âm âm "u" như trong từ "foot".
  • Phát âm âm "t" như "t" thường.

Lưu ý:

  • Trong nhiều trường hợp, hai cách phát âm này có thể được sử dụng thay thế cho nhau, đặc biệt là trong các câu nói nhanh hoặc thông tục.
  • Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập thêm. Ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=f_R-GgCq4cs

Để giúp tôi cung cấp hướng dẫn chính xác hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn phát âm "out" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "out of the room", "out for a walk"...

Cách sử dụng và ví dụ với từ out trong tiếng Anh

Từ "out" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và chia theo nhóm:

1. Xuất, rời khỏi (to leave a place):

  • Go out: đi ra ngoài, rời khỏi nơi
    • Let's go out tonight! (Đi ra ngoài tối nay!)
    • He went out the door. (Anh ấy đi ra ngoài qua cánh cửa.)
  • Come out: đến từ bên ngoài, xuất hiện
    • The sun came out. (Mặt trời xuất hiện.)
    • She came out of the house. (Cô ấy ra khỏi nhà.)
  • Get out: ra khỏi (một phương tiện)
    • Get out of the car. (Ra khỏi xe.)

2. Ngoài, bên ngoài (outside):

  • Outside: bên ngoài
    • The park is outside the city. (Công viên nằm bên ngoài thành phố.)
  • Out there: ở nơi đó (xa)
    • It's out there in the wilderness. (Nó ở bên ngoài hoang dã.)

3. Kết thúc, chấm dứt (to finish):

  • Run out of: hết (hết một thứ gì đó)
    • I ran out of milk. (Tôi hết sữa.)
  • Work out: kết thúc, hoàn thành
    • Let's work out a plan. (Hãy cùng lên kế hoạch.)
  • Figure it out: hiểu ra, tìm ra cách giải quyết (thường là một vấn đề)
    • I can’t figure it out. (Tôi không hiểu ra.)

4. Loại trừ, không (not included):

  • Out of: không có, không thuộc về
    • He's out of the country. (Anh ấy không ở trong nước.)
    • She's out of her mind! (Cô ấy điên rồi!)
  • Out with: loại bỏ, loại trừ
    • Out with the old, in with the new. (Loại bỏ cái cũ, mang cái mới.)

5. Các cách sử dụng khác:

  • Out of the question: không thể (không được phép)
    • It's out of the question to lie. (Việc nói dối là không thể.)
  • Outsmart: lừa, chiếm lợi thế trước
    • He outsmarted his opponent. (Anh ấy đã lừa đối thủ.)
  • Outdo: vượt trội, làm tốt hơn
    • She wants to outdo her sister. (Cô ấy muốn vượt trội hơn em gái.)
  • Feeling out: làm quen, tìm hiểu (về một người hoặc một tình huống)
    • Let's just hang out and feel out the situation. (Hãy cứ thư giãn và làm quen với tình hình.)

Lưu ý:

  • "Out" có thể dùng như một giới từ (preposition), ví dụ: out of (không có).
  • "Out" có thể dùng như một trạng từ (adverb), ví dụ: out quickly (nhanh chóng).

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "out" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp cho tôi ngữ cảnh bạn đang muốn sử dụng nó.

Thành ngữ của từ out

be out for something/to do something
to be trying to get or do something
  • I'm not out for revenge.
  • She's out for what she can get (= trying to get something for herself).
  • The company is out to capture the Canadian market.
in and out (of something)
going regularly to a place
  • He was in and out of jail for most of his life.
out and about
able to go outside again after an illness
    travelling around a place
    • We've been out and about talking to people all over the country.
    out of here
    (informal)going or leaving
    • As soon as I get my money I'm out of here!
    out of it
    sad because you are not included in something
    • We've only just moved here so we feel a little out of it.
    not aware of what is happening, usually because of drinking too much alcohol, or taking drugs
    • He looks completely out of it.

    Bình luận ()