outlive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

outlive nghĩa là lâu hơn. Học cách phát âm, sử dụng từ outlive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ outlive

outliveverb

lâu hơn

/ˌaʊtˈlɪv//ˌaʊtˈlɪv/

Phát âm từ "outlive" trong tiếng Anh như sau:

  • AU - Phát âm như âm "aw" trong từ "saw"
  • live - Phát âm như từ "live"
  • ogether - Thông thường, âm tiết "live" và "out" được kết hợp thành một, và phát âm như "liv-out"

Vậy, tổng cộng phát âm là: au̇·liv (hoặc liv-out)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ outlive trong tiếng Anh

Từ "outlive" trong tiếng Anh có nghĩa là sống lâu hơn ai đó hoặc cái gì đó. Nó thường được sử dụng khi so sánh tuổi thọ hoặc thời gian tồn tại giữa hai đối tượng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "outlive" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. So sánh tuổi thọ của người:

  • Cách dùng: "Outlive" được dùng để miêu tả việc một người sống lâu hơn một người khác.
  • Ví dụ:
    • "I hope my children will outlive me." (Tôi hy vọng con cái tôi sẽ sống lâu hơn tôi.)
    • "His grandfather outlived him by 20 years." (Ông bà nội anh ấy sống lâu hơn anh ấy 20 năm.)
    • "She was determined to outlive her illness." (Cô ấy quyết tâm sống lâu hơn bệnh tật.)

2. So sánh thời gian tồn tại của vật/chủ thể:

  • Cách dùng: Dùng để miêu tả một vật, một công trình kiến trúc, hoặc một sự kiện tồn tại lâu hơn một cái gì đó khác.
  • Ví dụ:
    • "The Roman Empire outlived many of its rivals." (Vương triều La Mã tồn tại lâu hơn nhiều đối thủ của mình.)
    • "This building will outlive us all." (Tòa nhà này sẽ tồn tại lâu hơn tất cả chúng ta.)
    • "The inscription on the monument outlives the original sculptor." (Hình khắc trên bia đá tồn tại lâu hơn nhà điêu khắc gốc.)

3. (Ít phổ biến hơn) Được sử dụng như một động từ chia thì hoàn thành (past participle) để mô tả việc đã sống lâu hơn:

  • Cách dùng: Thường được dùng trong câu phức, diễn tả sự thành công trong việc vượt qua cuộc đời.
  • Ví dụ:
    • “He was fortunate to outlive the war and return home.” (Anh ấy may mắn sống sót qua chiến tranh và trở về nhà.)

Lưu ý:

  • "Outlive" là một động từ tính từ, nên thường được dùng với "than" (hơn) để so sánh. Ví dụ: "He outlived his father than his mother." (Anh ấy sống lâu hơn bố, lâu hơn mẹ.)
  • "Outlive" có thể liên quan đến ý nghĩa về sự vượt qua, vượt lên trên.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "outlive" không?

Các từ đồng nghĩa với outlive


Bình luận ()