Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
survive nghĩa là sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót. Học cách phát âm, sử dụng từ survive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sống lâu hơn, tiếp tục sống, sống sót

Từ "survive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "survive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp:
survive + noun/phrase (sống sót + danh từ/cụm từ)Phân biệt "survive" và "live":
Ví dụ so sánh:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "survive" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
To _____ in a competitive job market, you must constantly upgrade your skills.
a) survive
b) endure
c) persist
d) resist
Which of these verbs imply overcoming difficulty? (Chọn 2)
a) survive
b) abandon
c) withstand
d) vanish
The old building _____ the earthquake thanks to its strong foundation.
a) collapsed
b) survived
c) avoided
d) maintained
Polar bears are adapted to _____ in freezing temperatures.
a) escape
b) survive
c) migrate
d) hibernate
Without proper training, it’s hard to _____ in the wilderness.
a) explore
b) survive
c) relax
d) observe
Original: "Few plants can live in such dry conditions."
→ Rewrite using "survive".
Original: "The team barely made it through the difficult project."
→ Rewrite using "survive".
Original: "She managed to stay alive after the accident."
→ Rewrite without using "survive".
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()