owner là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

owner nghĩa là người chủ, chủ nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ owner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ owner

ownernoun

người chủ, chủ nhân

/ˈəʊnə/
Định nghĩa & cách phát âm từ owner

Từ "owner" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈoʊnər/

    • ˈoʊ: Âm "o" dài, giống như âm "oh" trong tiếng Việt.
    • nər: Âm "ner" giống như âm "ner" trong từ "nerd".
  • Phụ âm: Không có.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ owner trong tiếng Anh

Từ "owner" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Chủ sở hữu (General Owner):

  • Ý nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, chỉ người sở hữu một tài sản, đối tượng hoặc quyền lợi nào đó.
  • Ví dụ:
    • "He is the owner of the company." (Ông ấy là chủ của công ty.)
    • "The owner of the house decided to sell it." (Chủ nhà quyết định bán nhà.)
    • "The owner of the dog needs to clean it up." (Chủ собаки cần dọn dẹp.)

2. Anh hùng/Nhân vật chính (in a story/game/etc.):

  • Ý nghĩa: Đôi khi "owner" được sử dụng để chỉ nhân vật chính trong một câu chuyện, trò chơi, hoặc thậm chí một fandom (ví dụ: trong các trò chơi nhập vai).
  • Ví dụ:
    • "The owner of the spaceship is a young pilot." (Anh hùng của con tàu vũ trụ là một phi công trẻ.)
    • "As the owner, you control the entire kingdom." (Với tư cách là chủ nhân, bạn kiểm soát toàn bộ vương quốc.)

3. Cung cấp/Điều khiển (in certain contexts):

  • Ý nghĩa: Trong một số ngữ cảnh nhất định, "owner" có thể ám chỉ việc quản lý, điều khiển hoặc cung cấp một dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "The owner of the website is responsible for its security." (Chủ sở hữu website chịu trách nhiệm về bảo mật của nó.)
    • "The owner of the restaurant is very attentive to customers." (Chủ nhà hàng rất chu đáo với khách hàng.)

4. Anh hùng trong thể loại "hero summoning" (Hero Summoning games):

  • Ý nghĩa: Trong các trò chơi mô phỏng "summon hero" (kể cả Card Battle, gacha...), “owner” thường được dùng để chỉ người sở hữu anh hùng được triệu hồi.
  • Ví dụ:
    • “You are the owner of this hero!” (Bạn là chủ của anh hùng này!)

Một vài lưu ý:

  • "Proprietor" là một từ đồng nghĩa gần gũi với “owner”, thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh.
  • "The ownership of..." là một cụm từ thường dùng để nói về quyền sở hữu. (Ví dụ: "The ownership of the patent belongs to the company.")

Để hiểu rõ cách sử dụng của từ "owner" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét các từ và cụm từ xung quanh nó.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "owner" không? Ví dụ như:

  • Sử dụng trong một loại hình văn bản cụ thể (ví dụ: kinh doanh, tài chính, văn học)?
  • Các cách dịch "owner" sang tiếng Việt?

Luyện tập với từ vựng owner

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The restaurant’s _______ decided to renovate the interior to attract more customers.
  2. After inheriting the property, Maria became the legal _______ of the estate.
  3. The manager, not the _______, was responsible for the day-to-day operations of the store.
  4. The _______ of this rare painting remains unknown despite extensive research.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The _______ of the startup invested heavily in new technology.
    A. founder
    B. owner
    C. employee
    D. customer

  2. Who has the right to sell this land?
    A. The landlord
    B. The tenant
    C. The owner
    D. The neighbor

  3. The shop’s _______ was absent during the inspection, so the staff handled the paperwork.
    A. manager
    B. owner
    C. cleaner
    D. security guard

  4. The legal document must be signed by the _______ or their authorized representative.
    A. tenant
    B. owner
    C. guest
    D. contractor

  5. The museum displayed artifacts with unclear _______, making their origins difficult to trace.
    A. ownership
    B. founders
    C. creators
    D. borrowers


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The person who owns this car is my uncle.
    → ___________________________________________
  2. The café is managed by the person who possesses it.
    → ___________________________________________
  3. The house belongs to a famous musician.
    → ___________________________________________

Đáp án:

Bài 1:

  1. owner
  2. owner
  3. owner (nhiễu: nếu điền "manager" cũng hợp lý về nghĩa nhưng sai với yêu cầu)
  4. owner (nhiễu: "creator" có thể gây nhầm lẫn nhưng không đúng ngữ cảnh)

Bài 2:

  1. B (hoặc A, nhưng "owner" là đáp án chính xác hơn nếu ngữ cảnh là quyền sở hữu).
  2. C
  3. B (nhiễu: A "manager" cũng hợp lý nhưng không phải đáp án chính).
  4. B
  5. A (không dùng "owner" mà dùng "ownership").

Bài 3:

  1. The owner of this car is my uncle.
  2. The café is managed by its owner.
  3. The house is owned by a famous musician. (hoặc A famous musician is the owner of the house.)
    • Câu thay thế không dùng "owner": A famous musician possesses the house. (hoặc The house belongs to a famous musician. - giữ nguyên nếu không yêu cầu thay đổi).

Bình luận ()