manager là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

manager nghĩa là người quản lý, giám đốc. Học cách phát âm, sử dụng từ manager qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ manager

managernoun

người quản lý, giám đốc

/ˈmanɪdʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ manager

Từ "manager" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈmen.ɪ.dʒər

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên.

Dưới đây là cách phân tích âm tiết:

  1. men - nghe như "men" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
  2. i - nghe như "i" trong "it".
  3. dʒər - nghe như "dʒer" (giống như "j" trong "jump" và "er" trong "her").

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ manager trong tiếng Anh

Từ "manager" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Người quản lý (General Manager):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ người có trách nhiệm quản lý một nhóm người, một dự án, hoặc một bộ phận trong một tổ chức. Họ chịu trách nhiệm lập kế hoạch, điều phối, giám sát và đánh giá hiệu quả công việc.
  • Ví dụ:
    • "The manager of the marketing department is responsible for creating campaigns." (Nhà quản lý bộ phận tiếp thị chịu trách nhiệm tạo các chiến dịch.)
    • "He is a strong manager and a good listener." (Anh ấy là một người quản lý giỏi và là một người lắng nghe tốt.)
    • "As a manager, she needs to motivate her team effectively." (Với vai trò quản lý, cô ấy cần thúc đẩy đội ngũ của mình hiệu quả.)

2. Giám đốc (Director/Chief Manager):

  • Định nghĩa: Thường dùng cho những người có vị trí cao hơn, thường là người quản lý một bộ phận lớn hoặc một chức năng quan trọng trong tổ chức. "Director" thường được dùng trong các tổ chức lớn, còn "Chief Manager" phổ biến hơn ở Ấn Độ.
  • Ví dụ:
    • "The Director of Finance oversees all financial operations." (Giám đốc Tài chính giám sát tất cả các hoạt động tài chính.)
    • "He was promoted to Chief Manager of Operations." (Anh ấy được thăng chức lên Giám đốc Điều hành.)

3. Người điều hành (Executive Manager):

  • Định nghĩa: Ám chỉ những người ở cấp cao trong tổ chức, chịu trách nhiệm đưa ra các quyết định chiến lược và quản lý các hoạt động quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "The Executive Manager is responsible for strategic planning." (Nhà quản lý Điều hành chịu trách nhiệm lập kế hoạch chiến lược.)

4. Trong các lĩnh vực chuyên biệt:

  • Sports Manager: Người quản lý đội thể thao.
  • Project Manager: Người quản lý dự án.
  • Restaurant Manager: Người quản lý nhà hàng.
  • Sales Manager: Người quản lý bán hàng.

5. Dùng với danh tiếng/sự quản lý tốt:

  • He's a good manager of people. (Anh ấy là người quản lý tốt - ám chỉ anh ấy khéo léo trong việc lãnh đạo và điều phối con người.)

Lưu ý:

  • Cần lưu ý cách sử dụng "manager" có thể khác nhau tùy thuộc vào quốc gia và ngành nghề.
  • Trong tiếng Anh, việc sử dụng "supervisor" hoặc "coordinator" có thể thay thế "manager" trong một số trường hợp nhất định, tùy thuộc vào phạm vi trách nhiệm.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng cụ thể của "manager" trong một ngữ cảnh nhất định, bạn có thể cung cấp thêm thông tin về tình huống bạn muốn sử dụng từ này. Bạn muốn sử dụng nó trong trường hợp nào? Ví dụ: bạn muốn quản lý một dự án, một nhóm nhân viên, hay một doanh nghiệp?


Bình luận ()