
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sheet nghĩa là chăn,lá, tấm, phiến, tờ. Học cách phát âm, sử dụng từ sheet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chăn,lá, tấm, phiến, tờ
Từ "sheet" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên để phát âm chính xác:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sheet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
Tóm tắt các cách sử dụng chính:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Trang giấy | I need a sheet of paper. |
Noun (Danh từ) | Lưới (vải) | Please lay the sheet over the bed. |
Noun (Danh từ) | Bảng tính | I'm filling out a sheet to track expenses. |
Verb (Động từ) | Trải/Phủ | She sheeted a blanket over the couch. |
Verb (Động từ) | Phủ lớp (kỹ thuật) | The metal was sheeted with a coating. |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "sheet" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ hoặc tình huống mà bạn muốn biết.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()