sheet là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sheet nghĩa là chăn,lá, tấm, phiến, tờ. Học cách phát âm, sử dụng từ sheet qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sheet

sheetnoun

chăn,lá, tấm, phiến, tờ

/ʃiːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ sheet

Từ "sheet" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Sheet (giấy):

  • Phát âm: /ʃiːt/
  • Giải thích: Phát âm giống như "sheet" trong từ "sheet music" (nhạc nhạc). Âm "sh" được phát ra như âm "sh" trong "ship".

2. Sheet (lớp, màng):

  • Phát âm: /sɪt/
  • Giải thích: Phát âm giống như "sit". Âm "ea" được bỏ qua.

Lời khuyên để phát âm chính xác:

  • Luyện tập: Nghe và lặp lại nhiều lần để làm quen với âm thanh của mỗi cách phát âm.
  • Sử dụng từ điển: Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến (như Google Translate, Forvo) để nghe và so sánh cách phát âm chuẩn.
  • Chú ý đến ngữ cảnh: Nghe và quan sát cách người bản xứ phát âm từ "sheet" trong các câu khác nhau.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sheet trong tiếng Anh

Từ "sheet" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Trang giấy:

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “sheet” – một mảnh giấy phẳng, thường là mỏng.
  • Ví dụ:
    • "I need a sheet of paper for this drawing." (Tôi cần một tờ giấy để vẽ này.)
    • "She scribbled notes on a sheet of her notebook." (Cô ấy viết ghi chú trên một tờ trong sổ tay của mình.)

2. Lưới (Cloth):

  • Ý nghĩa: Một mảnh vải lớn, phẳng, thường được dùng để che giường, drap giường, hoặc làm vải trải bàn.
  • Ví dụ:
    • "Please lay the sheet over the bed." (Hãy trải tấm vải này lên giường.)
    • "The hotel provided fresh sheets for our room." (Khách sạn cung cấp bộ vải trải giường mới cho phòng của chúng tôi.)

3. (Noun - Danh từ) Bảng tính, phiếu tính:

  • Ý nghĩa: Trong lập kế toán, dữ liệu được trình bày trên một bảng hoặc phiếu.
  • Ví dụ:
    • "I'm filling out a sheet to track my expenses." (Tôi đang điền vào một bảng tính để theo dõi chi phí của mình.)
    • "The accountant used a profit and loss sheet." (Nhà kế toán sử dụng bảng tính lợi nhuận và lỗ.)

4. (Verb - Động từ) Trải, phủ:

  • Ý nghĩa: Cử chỉ hoặc hành động trải hoặc phủ lên thứ gì đó.
  • Ví dụ:
    • "She sheeted a blanket over the couch." (Cô ấy phủ một chiếc chăn lên ghế sofa.)
    • "The curtains were sheeted over the windows." (Rèm cửa được trải lên cửa sổ.)

5. (Verb - Động từ) (Thường dùng trong các lĩnh vực kỹ thuật) Phủ lớp (coating):

  • Ý nghĩa: Áp dụng một lớp vật liệu (thường là thuốc nhuộm, sơn, hoặc hóa chất) lên một bề mặt.
  • Ví dụ:
    • "The metal was sheeted with a protective coating." (Kim loại được phủ một lớp bảo vệ.)

Tóm tắt các cách sử dụng chính:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Noun (Danh từ) Trang giấy I need a sheet of paper.
Noun (Danh từ) Lưới (vải) Please lay the sheet over the bed.
Noun (Danh từ) Bảng tính I'm filling out a sheet to track expenses.
Verb (Động từ) Trải/Phủ She sheeted a blanket over the couch.
Verb (Động từ) Phủ lớp (kỹ thuật) The metal was sheeted with a coating.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "sheet" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ví dụ hoặc tình huống mà bạn muốn biết.

Thành ngữ của từ sheet

a clean sheet/slate
a record of your work or behaviour that does not show any mistakes or bad things that you have done
  • No government operates with a completely clean sheet.
  • They kept a clean sheet in the match (= no goals were scored against them).

Bình luận ()