painful là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

painful nghĩa là đau đớn, đau khổ. Học cách phát âm, sử dụng từ painful qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ painful

painfuladjective

đau đớn, đau khổ

/ˈpeɪnf(ʊ)l/
Định nghĩa & cách phát âm từ painful

Từ "painful" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • p - phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt.
  • a - phát âm giống như âm "a" trong tiếng Việt.
  • i - phát âm giống như âm "ee" trong tiếng Việt (như trong chữ "đi", "ee").
  • n - phát âm giống như âm "n" trong tiếng Việt.
  • f - phát âm giống như âm "f" trong tiếng Việt.
  • u - phát âm giống như âm "oo" trong tiếng Việt (như trong chữ "oo", "ưu").
  • l - phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.

Tổng hợp: /peɪnˈfʊl/ (lưu ý dấu tilde trên nguyên âm 'a' và 'u', thể hiện sự kéo dài âm thanh).

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ painful trong tiếng Anh

Từ "painful" trong tiếng Anh có nghĩa là gây đau đớn, khó chịu, hoặc gây ra cảm giác đau khổ. Nó có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến của từ này, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Mô tả đau đớn vật lý:

  • Example: "The cut was painful, and she had to take an ice pack." ( vết cắt gây đau, cô ấy phải dùng miếng băng đá.)
  • Explanation: Trong trường hợp này, "painful" được dùng để mô tả cảm giác đau đớn do vết cắt gây ra.

2. Mô tả đau khổ về cảm xúc:

  • Example: "It was painful to watch her grieve after the loss of her husband." (Thật đau lòng khi xem cô ấy đau buồn sau khi mất chồng.)
  • Explanation: Ở đây, "painful" không đề cập đến đau đớn vật lý mà ám chỉ cảm giác đau khổ về mặt cảm xúc, sự buồn bã hoặc thương lượng.

3. Mô tả điều khó chịu, khó khăn:

  • Example: "The instructions were painful to follow." (Hướng dẫn rất khó làm theo.)
  • Explanation: "Painful" có thể được dùng để miêu tả những việc không dễ dàng, gây ra sự khó khăn và mệt mỏi (không nhất thiết là đau đớn về thể chất).

4. Sử dụng với tính chất mô tả:

  • Example: "The silence was painful." (Sự im lặng thật đáng sợ/khó chịu.)
  • Explanation: Trong ngữ cảnh này, "painful" dùng để mô tả một trạng thái không thoải mái, khiến người nghe cảm thấy khó chịu.

5. Thể hiện sự đồng cảm:

  • Example: “I know this is painful for you, but you'll get through it.” (Tôi biết điều này thật đau khổ đối với bạn, nhưng bạn sẽ vượt qua được.)
  • Explanation: Trong trường hợp này, "painful" được sử dụng để thể hiện sự thông cảm với nỗi đau của người khác.

Lời khuyên:

  • Cấu trúc: "Painful" thường được dùng như một trạng từ để mô tả một danh từ.
  • Nghĩa bóng: Trong nhiều trường hợp, "painful" được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả những cảm xúc hoặc tình huống gây phiền toái, khó chịu.

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác về cách sử dụng từ "painful" trong các nguồn trực tuyến như:

Hi vọng điều này hữu ích! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, vui lòng hỏi.

Luyện tập với từ vựng painful

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The recovery process after surgery was long and ______, but she stayed determined.
  2. He made a ______ mistake during the presentation by misquoting the data.
  3. The athlete ignored the doctor’s warning, which led to a(n) ______ injury.
  4. Her criticism was harsh but ______, as it helped him improve his work.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The divorce was emotionally ______ for both parties.
    A. painful
    B. uncomfortable
    C. bitter
    D. sorrowful

  2. Which words can describe a physically intense experience?
    A. exhausting
    B. painful
    C. irritating
    D. hilarious

  3. The teacher gave ______ feedback, pointing out every minor error.
    A. painful
    B. detailed
    C. vague
    D. useless

  4. The ______ silence after the argument made everyone uneasy.
    A. awkward
    B. painful
    C. loud
    D. brief

  5. The injection was quick but surprisingly ______.
    A. painless
    B. painful
    C. numb
    D. tingling


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The loss of her pet caused her great sadness.
    Rewrite: The loss of her pet was extremely ______.

  2. Original: He found the criticism hard to accept.
    Rewrite: The criticism was ______ for him to hear.

  3. Original: The accident left him with a severe injury.
    Rewrite: The accident resulted in ______ wounds. (Không dùng "painful")


Đáp án:

Bài 1:

  1. painful
  2. careless (nhiễu)
  3. painful
  4. constructive (nhiễu)

Bài 2:

  1. A, D
  2. A, B
  3. A, B
  4. A, B
  5. B

Bài 3:

  1. The loss of her pet was extremely painful.
  2. The criticism was painful for him to hear.
  3. The accident resulted in severe wounds.

Bình luận ()