severe là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

severe nghĩa là khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử); giản dị, mộc mạc. Học cách phát âm, sử dụng từ severe qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ severe

severeadjective

khắt khe, gay gắt (thái độ, cư xử), giản dị, mộc mạc

/sɪˈvɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ severe

Từ "severe" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈsɪv.ər/

Cách phát âm gần đúng bằng tiếng Việt: "sì-vơ"

Phân tích chi tiết:

  • "si" phát âm tương tự như "si" trong từ "sì" của tiếng Việt.
  • "vơ" phát âm giống như âm "ơ" kéo dài trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • "e" ở cuối từ "severe" thường không được phát âm hoặc phát âm rất ngắn và nhẹ. Bạn có thể bỏ qua nó khi nói.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ severe trong tiếng Anh

Từ "severe" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Khái niệm chung: "Severe" thường mang ý nghĩa nghiêm trọng, nghiêm túc, dữ dội, hoặc tệ hại. Nó thường được dùng để mô tả những tình huống, bệnh tật, thời tiết hoặc cảm xúc có mức độ cao và gây ảnh hưởng lớn.

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Mô tả tình trạng bệnh:

    • Severe illness: Bệnh nặng (e.g., He suffered a severe heart attack. - Anh ấy bị đau tim nặng.)
    • Severe pain: Đau dữ dội (e.g., She was experiencing severe pain in her leg. - Cô ấy đang bị đau dữ dội ở chân.)
    • Severe symptoms: Triệu chứng nghiêm trọng (e.g., The patient presented with severe symptoms, including fever and vomiting. - Bệnh nhân xuất hiện với các triệu chứng nghiêm trọng, bao gồm sốt và nôn mửa.)
  • Mô tả thời tiết:

    • Severe weather: Thời tiết khắc nghiệt (e.g., The hurricane brought severe weather to the coast. - Hạn gió lớn mang thời tiết khắc nghiệt đến bờ biển.)
    • Severe storm: Bão dữ dội (e.g., We had a severe storm last night. - Tối qua chúng ta đã có một trận bão dữ dội.)
  • Mô tả mức độ nghiêm trọng của một vấn đề:

    • A severe problem: Một vấn đề nghiêm trọng (e.g., The company is facing a severe economic downturn. - Công ty đang phải đối mặt với một cuộc suy thoái kinh tế nghiêm trọng.)
    • A severe punishment: Một hình phạt nghiêm khắc (e.g., The judge handed down a severe punishment. - Thẩm phán đã đưa ra một hình phạt nghiêm khắc.)
  • Mô tả cảm xúc:

    • Severe disappointment: Sự thất vọng sâu sắc (e.g., She was overcome with severe disappointment when she heard the news. - Cô ấy tràn ngập sự thất vọng sâu sắc khi nghe tin.)
    • Severe anxiety: Lo âu nghiêm trọng (e.g., He suffers from severe anxiety. - Anh ấy bị lo âu nghiêm trọng.)
  • Mô tả điều gì đó rất rõ ràng hoặc mạnh mẽ:

    • A severe criticism: Một lời chỉ trích gay gắt (e.g., He received a severe criticism for his performance. - Anh ấy nhận được một lời chỉ trích gay gắt về hiệu suất của mình.)
    • A severe blow: Một cú đấm nặng (e.g., The loss of his job was a severe blow to his confidence. - Mất việc làm là một cú đấm nặng vào sự tự tin của anh ấy.)

3. Các từ đồng nghĩa (Synonyms):

  • Serious
  • Critical
  • Intense
  • Grave
  • Extreme

4. Lưu ý: "Severe" thường được dùng để nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của một điều gì đó. Nếu bạn muốn nói về một điều nghiêm trọng nhưng không quá dữ dội, bạn có thể sử dụng từ "serious" thay thế.

Bạn có thể cho tôi một cụm từ hoặc tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "severe" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt một cách chính xác nhất không?


Bình luận ()