painstaking là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

painstaking nghĩa là siêng năng. Học cách phát âm, sử dụng từ painstaking qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ painstaking

painstakingadjective

siêng năng

/ˈpeɪnzteɪkɪŋ//ˈpeɪnzteɪkɪŋ/

Cách phát âm từ "painstaking" trong tiếng Anh như sau:

  • p - phát âm như âm "p" trong tiếng Việt.
  • a - phát âm như âm "a" trong "father".
  • i - phát âm như âm "ee" trong "see".
  • n - phát âm như âm "n" trong tiếng Việt.
  • t - phát âm như âm "t" trong tiếng Việt.
  • a - phát âm như âm "a" trong "father".
  • k - phát âm như âm "k" trong tiếng Việt.
  • i - phát âm như âm "ee" trong "see".
  • n - phát âm như âm "n" trong tiếng Việt.

Tổng hợp lại, bạn có thể phát âm từ này như: ˌpeɪnˈsteɪkɪŋ (có thể phiên âm gần đúng là "pain-stay-king")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ painstaking trong tiếng Anh

Từ "painstaking" (văn bản) trong tiếng Anh có nghĩa là cẩn thận, tỉ mỉ, kỹ lưỡng đến mức tốn nhiều công sức và thời gian. Nó thường được dùng để mô tả một cách làm việc hoặc hành động đòi hỏi sự tập trung cao độ, sự kiên nhẫn và sự cẩn thận đến từng chi tiết nhỏ nhất.

Dưới đây là cách sử dụng từ "painstaking" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Mô tả một quy trình làm việc:

  • "She approached the task with painstaking attention to detail." (Cô ấy tiếp cận công việc với sự chú ý đến từng chi tiết tốn công và tỉ mỉ.)
  • "The architect spent months creating the painstakingly detailed blueprints." (Nhà kiến trúc sư đã dành tháng để tạo ra những bản vẽ chi tiết tốn công.)
  • "The restoration of the ancient manuscript was a painstaking process, requiring years of careful research and restoration." (Việc phục hồi bản thảo cổ xưa là một quá trình tốn công và tỉ mỉ, đòi hỏi nhiều năm nghiên cứu và phục hồi cẩn thận.)

2. Mô tả một hành động hoặc sự cố gắng:

  • "He worked on the puzzle painstakingly, trying to fit each piece into its correct place." (Anh ấy làm câu đố tốn công và tỉ mỉ, cố gắng khớp từng mảnh vào vị trí chính xác.)
  • "She took painstaking care in writing the letter, wanting to convey every nuance of her feelings." (Cô ấy cẩn thận tốn công trong việc viết thư, muốn truyền tải mọi sắc thái của cảm xúc của mình.)

3. Thường được dùng để nhấn mạnh sự tỉ mỉ và cẩn thận:

  • "The politician's speech was a painstaking exercise in crafting the perfect message." (Bài phát biểu của chính trị gia là một nỗ lực tốn công và tỉ mỉ trong việc xây dựng thông điệp hoàn hảo.)

Lưu ý: "Painstaking" thường mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng việc thực hiện một điều gì đó đòi hỏi nhiều công sức và thời gian vượt trội, có thể gây mệt mỏi hoặc khó khăn.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ khác để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này:

  • "The jeweler painstakingly crafted the diamond necklace." (Người thợ kim hoàn tốn công tỉ mỉ chế tác chiếc vòng cổ bằng kim cương.)
  • "The historian painstakingly researched the events leading up to the war." (Nhà sử học tốn công tỉ mỉ nghiên cứu những sự kiện dẫn đến chiến tranh.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "painstaking" trong tiếng Anh!


Bình luận ()