slow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slow nghĩa là chậm, chậm chạp. Học cách phát âm, sử dụng từ slow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slow

slowadjective/verb

chậm, chậm chạp

/sləʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ slow

Từ "slow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • /sloʊ/ - Đây là cách phát âm phổ biến ở Mỹ.
    • s: Phát âm như chữ "s" trong "sun".
    • l: Phát âm rõ ràng.
    • oʊ: Phát âm như nguyên âm "o" trong "go" hoặc "low". Nó là một nguyên âm đôi, nên bạn cần rung.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • /slaʊ/ - Cách phát âm này thường được nghe thấy ở Anh.
    • s: Phát âm như chữ "sl" trong "slip".
    • l: Phát âm rõ ràng.
    • aʊ: Phát âm như nguyên âm "ow" trong "cow" hoặc "how". Nó cũng là một nguyên âm đôi và rung.

Lời khuyên để luyện phát âm:

  • Lắng nghe: Nghe các người bản xứ nói từ "slow" để cảm nhận cách phát âm chính xác. Bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh.
  • Luyện tập: Lặp lại từ "slow" nhiều lần, tập trung vào từng âm tiết.
  • Sử dụng các công cụ: Sử dụng các công cụ phát âm trực tuyến để kiểm tra và so sánh cách phát âm của bạn với cách phát âm chuẩn.

Tóm tắt:

Phát âm Âm thanh
General American /sloʊ/
Received Pronunciation /slaʊ/

Chúc bạn thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slow trong tiếng Anh

Từ "slow" có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Mô tả tốc độ chậm:

  • Tính chất: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, mô tả một cái gì đó hoặc ai đó di chuyển hoặc làm việc chậm.
    • Ví dụ: "The turtle moved slowly." (Con rùa di chuyển chậm rãi.)
    • Ví dụ: "The train is running slowly today." (Tàu tàu chạy chậm ngày hôm nay.)
    • Ví dụ: "He spoke slowly and clearly." (Anh ấy nói chậm rãi và rõ ràng.)

2. Mô tả sự chậm chạp, từ tốn:

  • Tính chất: Dùng để miêu tả một hành động hoặc thái độ từ tốn, không vội vàng.
    • Ví dụ: "She approached the situation slowly and carefully." (Cô ấy tiếp cận tình huống từ tốn và cẩn thận.)
    • Ví dụ: "Let's take things slowly." (Hãy làm từ từ.)
    • Ví dụ: "Their relationship developed slowly over time." (Mối quan hệ của họ phát triển từ từ theo thời gian.)

3. Mô tả sự khó khăn, phức tạp:

  • Tính chất: Dùng để diễn tả một công việc, bài toán hoặc tình huống khó làm, đòi hỏi sự tỉ mỉ và cẩn thận.
    • Ví dụ: "This is a slow process." (Đây là một quá trình chậm chạp.)
    • Ví dụ: "It's a slow burn, but it'll pay off in the end." (Đây là một sự bùng cháy chậm, nhưng nó sẽ được đền đáp ở cuối cùng.) (Đây là một cách nói ẩn dụ)

4. (Tính từ) Chậm rãi, không nhanh:

  • Tính chất: Dùng để mô tả một cái gì đó không có tính năng động, không nhanh chóng.
    • Ví dụ: "He’s a slow learner." (Anh ấy là người học chậm.)
    • Ví dụ: "Please be slow with the instructions." (Hãy làm chậm rãi với hướng dẫn.)

5. (Động từ) Làm chậm, trì hoãn:

  • Tính chất: Dùng để hành động gây ra sự chậm trễ, trì hoãn.
    • Ví dụ: "Don’t slow me down!" (Đừng làm chậm tôi lại!)
    • Ví dụ: "The rain slowed our progress." (Gió mưa làm chậm tiến độ của chúng ta.)

Các dạng khác của “slow”:

  • Slow down: Làm chậm lại (thường dùng với vận tốc)
  • Slowly: Từ từ (dạng trạng từ)
  • Slow motion: Chậm chuyển động (thường dùng trong phim)

Mẹo:

  • Bối cảnh: Ý nghĩa của "slow" thường phụ thuộc vào bối cảnh cụ thể.
  • Đối tượng: "Slow" có thể dùng để mô tả người, vật, hành động hoặc quá trình.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “slow” trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi nhé.

Thành ngữ của từ slow

be quick/slow on the uptake
(informal)to be quick/slow to understand something
  • Is he always this slow on the uptake?
do a slow burn
(North American English, informal)to slowly get angry
    quick/slow off the mark
    fast/slow in reacting to a situation
    • If you’re quick off the mark in answering these questions, you could win a prize.
    • The government was slow off the mark in responding to the crisis.

    Luyện tập với từ vựng slow

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The internet connection is unusually ______ today; it takes minutes to load a simple webpage.
    2. Economic growth in the region has been ______ due to political instability.
    3. She spoke in a ______ voice to avoid waking the baby. (Gợi ý: từ trái nghĩa với "loud")
    4. The project is progressing at a ______ pace because of frequent changes in requirements.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The turtle’s movement was ______ compared to the rabbit.
      a) slow
      b) gradual
      c) delayed
      d) quickly

    2. To reduce errors, you should ______ review the document before submitting it.
      a) carefully
      b) slow
      c) rapidly
      d) cautiously

    3. The new employee’s learning curve was ______, but his accuracy improved over time.
      a) steep
      b) slow
      c) fast
      d) sudden

    4. Traffic was ______ on the highway because of the heavy rain.
      a) stopped
      b) slow
      c) congested
      d) flowing

    5. The manager warned against making ______ decisions without proper analysis.
      a) slow
      b) hasty
      c) thoughtful
      d) delayed

    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The computer processes data at a low speed.
      Rewrite: The computer processes data ______.

    2. Original: He walks more slowly than his brother.
      Rewrite: His brother walks ______ than him.

    3. Original: The company’s expansion has been delayed.
      Rewrite: The company’s expansion is progressing ______. (Không dùng "slow")


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. slow
    2. slow
    3. soft (đáp án nhiễu)
    4. slow

    Bài 2:

    1. a) slow
    2. a) carefully / d) cautiously (đáp án nhiễu)
    3. b) slow
    4. b) slow / c) congested (đáp án nhiễu)
    5. b) hasty (đáp án nhiễu)

    Bài 3:

    1. The computer processes data slowly.
    2. His brother walks faster than him.
    3. The company’s expansion is progressing gradually. (Từ thay thế: "gradually")

    Bình luận ()