
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
slow nghĩa là chậm, chậm chạp. Học cách phát âm, sử dụng từ slow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chậm, chậm chạp
Từ "slow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:
Lời khuyên để luyện phát âm:
Tóm tắt:
Phát âm | Âm thanh |
---|---|
General American | /sloʊ/ |
Received Pronunciation | /slaʊ/ |
Chúc bạn thành công!
Từ "slow" có nhiều cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh, mang nhiều sắc thái khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
Các dạng khác của “slow”:
Mẹo:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ “slow” trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy cứ hỏi nhé.
The turtle’s movement was ______ compared to the rabbit.
a) slow
b) gradual
c) delayed
d) quickly
To reduce errors, you should ______ review the document before submitting it.
a) carefully
b) slow
c) rapidly
d) cautiously
The new employee’s learning curve was ______, but his accuracy improved over time.
a) steep
b) slow
c) fast
d) sudden
Traffic was ______ on the highway because of the heavy rain.
a) stopped
b) slow
c) congested
d) flowing
The manager warned against making ______ decisions without proper analysis.
a) slow
b) hasty
c) thoughtful
d) delayed
Original: The computer processes data at a low speed.
Rewrite: The computer processes data ______.
Original: He walks more slowly than his brother.
Rewrite: His brother walks ______ than him.
Original: The company’s expansion has been delayed.
Rewrite: The company’s expansion is progressing ______. (Không dùng "slow")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()