tedious là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tedious nghĩa là tẻ nhạt. Học cách phát âm, sử dụng từ tedious qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tedious

tediousadjective

tẻ nhạt

/ˈtiːdiəs//ˈtiːdiəs/

Từ "tedious" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • /ˈtiːdəs/

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh hơn.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • tiː: Âm "tee" như trong chữ "tea"
  • dəs: Âm "das" như trong chữ "dad"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

  • Google: Gõ "how to pronounce tedious" vào Google và YouTube sẽ có video hướng dẫn phát âm.
  • Forvo: https://forvo.com/word/tedious/ - Trang này cung cấp bản ghi âm của người bản xứ.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tedious trong tiếng Anh

Từ "tedious" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ra sự chán chường, nhàm chán, hoặc lặp đi lặp lại đến mức gây khó chịu. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Định nghĩa:

  • As an adjective (Tính từ):

    • Meaning: Causing someone to feel bored. (Gây ra cho người khác cảm giác buồn chán)
    • Synonyms: boring, monotonous, dull, tiresome, wearying. (đồng nghĩa: boring, không có gì mới, nhàm chán, mệt mỏi)
  • As a noun (Danh từ):

    • Meaning: A long and boring task or activity. (Một công việc hoặc hoạt động dài và nhàm chán)

2. Cách sử dụng trong câu:

a) Dùng là tính từ:

  • Positive sentences:

    • "The lecture was incredibly tedious and I couldn't stay awake." (Bài giảng vô cùng nhàm chán và tôi không thể nào giữ cho mình tỉnh táo.)
    • "Cleaning the house is a tedious chore." (Dọn dẹp nhà cửa là một việc nhàm chán.)
    • "He found the paperwork to be tedious and repetitive." (Anh ấy thấy những giấy tờ đó nhàm chán và lặp đi lặp lại.)
  • Negative sentences:

    • "I found the meeting completely tedious." (Tôi thấy cuộc họp hoàn toàn nhàm chán.)
    • "Watching the same movie over and over again was tedious." (Xem lại một bộ phim y hệt như vậy liên tục là vô cùng nhàm chán.)
  • Interrogative sentences (Câu hỏi):

    • "Don't you find that report tedious?" (Bạn có thấy báo cáo đó nhàm chán không?)

b) Dùng là danh từ:

  • "The project involved hours of tedious data entry." (Dự án này bao gồm hàng giờ nhập liệu nhàm chán.)
  • "He complained about the tedious routine of his job." (Anh ấy phàn nàn về quy trình làm việc nhàm chán của công việc.)

3. Lưu ý:

  • Tùy ngữ cảnh: "Tedious" được sử dụng để mô tả những công việc hoặc hoạt động lặp đi lặp lại, đòi hỏi sự kiên nhẫn cao và thường không thú vị.
  • Ngược lại: “Engaging” (hấp dẫn) là từ đồng nghĩa ngược lại với “tedious” (nhàm chán).

Ví dụ tổng hợp:

  • "The long drive was tedious and boring." (Cuộc lái xe dài dòng thật nhàm chán.)
  • "She hated the tedious tasks she had to perform every day." (Cô ấy ghét những công việc nhàm chán mà cô ấy phải thực hiện mỗi ngày.)
  • "The book was filled with tedious descriptions of the weather." (Cuốn sách chứa đầy những mô tả nhàm chán về thời tiết.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể thử tìm kiếm các ví dụ về cách sử dụng từ "tedious" trong các bài viết, đoạn văn hoặc đoạn hội thoại tiếng Anh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: cách sử dụng trong văn phong trang trọng/không trang trọng, hoặc cách nó khác với các từ đồng nghĩa khác như "boring"?


Bình luận ()