
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
pair nghĩa là đôi, cặp. Học cách phát âm, sử dụng từ pair qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đôi, cặp
Từ "pair" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Ví dụ: “a pair of shoes” (một đôi giày) - phát âm là /peər/ của “pair”
Ví dụ: “to pair socks” (kết hợp hai chiếc tất) - phát âm là /peər/ của “pair”
Mẹo: Khi phát âm từ "pair", hãy tập trung nhấn mạnh âm cuối "r" để nghe rõ.
Bạn có thể tìm kiếm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "pair" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, dưới đây là các trường hợp phổ biến nhất và cách diễn giải chi tiết:
Các cụm từ thường dùng với "pair":
Tóm tắt:
Vai trò | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Noun (Danh từ) | Một cặp | I need a pair of socks. |
Noun (Danh từ) | Cặp số | She bought a pair of scissors. |
Verb (Động từ) | Nối đôi | The computer paired with the printer. |
Adjective (Tính từ) | Cặp (matching) - hiếm | It's a pair of red shoes. (Không phổ biến lắm) |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pair" trong tiếng Anh! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi nhé.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()