pall là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pall nghĩa là pall. Học cách phát âm, sử dụng từ pall qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pall

pallnoun

pall

/pɔːl//pɔːl/

Từ "pall" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của nó:

1. PALL (âm thanh như "păl"): Đây là cách phát âm phổ biến nhất, được sử dụng khi "pall" có nghĩa là:

  • Một tấm vải lộng lẫy được dùng để che phủ thi hài người chết. (A draped cloth used to cover a corpse.)
    • Phát âm: /ˈpɑːl/ (Nguyên âm "a" là /ɑː/, gần giống như "a" trong tiếng Việt)
    • Phát âm: /ˈpæl/ (Nguyên âm "a" là /æl/, ngắn và nhanh)

2. Pal (âm thanh như "pɑːl"): Đây là cách phát âm ít phổ biến hơn, được sử dụng khi "pall" có nghĩa là:

  • Một cái hộp đựng đồ, một khoang. (A box, a hold.)
    • Phát âm: /pɑːl/ (Nguyên âm "a" là /ɑː/)

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pall trong tiếng Anh

Từ "pall" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, khá đa dạng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Pall (dù, rèm che):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "pall", là một loại vải lớn, thường là màu xám hoặc nâu nhạt, được treo lên để che phủ một người đã chết hoặc một đồ vật trang trọng khác.
  • Ví dụ:
    • "The funeral pall was draped over the coffin." (Màn dù tang được trải lên quan tài.)
    • "She wore a pall over her face, a sign of deep sadness." (Cô ấy mang một vẻ buồn rầu trên khuôn mặt, dấu hiệu của nỗi buồn sâu sắc.)

2. Pall (làm cho u ám, xám xịt):

  • Ý nghĩa: Từ này có thể dùng để miêu tả một bầu không khí u ám, buồn bã, hoặc làm cho một nơi hoặc người trở nên u ám hơn.
  • Ví dụ:
    • "A pall of smoke hung over the city." (Một màn khói u ám bao phủ thành phố.)
    • "The news cast a pall over the celebration." (Tin tức làm xám xịt buổi lễ ăn mừng.)
    • "He wore a pall of despair." (Anh ta mang một vẻ u uất tuyệt vọng.)

3. Pall (cảm thấy buồn, u buồn):

  • Ý nghĩa: "Pall" có thể được dùng để mô tả cảm xúc buồn bã, u uất, hoặc cảm giác buồn rầu nhẹ. Nó thường được sử dụng với các động từ như "fall upon," "settle upon," hoặc "descend upon."
  • Ví dụ:
    • "A pall fell upon the room after the announcement." (Cảm giác buồn bã bao trùm căn phòng sau khi đưa ra thông báo.)
    • "A pall settled upon her heart after the loss." (Một nỗi buồn u uất ngự trị trái tim cô sau khi mất mát.)
    • "He felt a pall descend upon him as he remembered her." (Anh ta cảm thấy một nỗi u uất bao trùm lấy anh ta khi anh ta nhớ về cô.)

4. Pall (dùng trong ngữ pháp, nghĩa bóng):

  • Ý nghĩa: Thỉnh thoảng, "pall" được sử dụng như một từ phụ thuộc (particle) để làm giảm tính mạnh mẽ của một tính từ. Nó thường đi kèm với các tính từ về sắc thái màu sắc.
  • Ví dụ:
    • "pale" (trắng xanh nhợt nhạt) → "paled" (trở nên trắng xanh hơn)
    • "grey" (xám) → "palled" (xám hơn)

Lưu ý: "Pall" là một từ ít dùng phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng, chính thức.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "pall" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pall"! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.


Bình luận ()