
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
interval nghĩa là khoảng thời gian. Học cách phát âm, sử dụng từ interval qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khoảng thời gian
Từ "interval" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈɪntərˌvæl/ (có thể đọc là "in-ter-val")
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "interval" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Thời gian | Khoảng thời gian giữa các sự kiện | The interval between meals was too long. |
Khoảng cách | Khoảng trống vật lý | A large interval separated the houses. |
Phân đoạn | Một phần của một dãy số, hàm số | The interval of the data was calculated. |
Âm nhạc | Khoảng cách giữa hai nốt nhạc | They played a major seventh interval. |
Lời nói | Khoảng tĩnh lặng | There’s a brief interval before he answers. |
Lời khuyên:
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "interval" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (như toán học hoặc âm nhạc)?
The concert will feature three performances with a(n) __________ for refreshments.
A) interval
B) break
C) distance
D) pause
To improve endurance, runners should increase the __________ between high-intensity sprints gradually.
A) gap
B) interval
C) period
D) delay
The experiment requires measurements taken at constant __________ to track changes accurately.
A) intervals
B) moments
C) phases
D) durations
The teacher allowed no __________ between tests, which made students feel exhausted.
A) rest
B) interval
C) spacing
D) pause
The __________ between the two buildings is designed to allow natural light into the courtyard.
A) interval
B) space
C) length
D) stretch
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Lưu ý: Các câu nhiễu sử dụng từ gần nghĩa (break/rest/space) hoặc sai ngữ cảnh (distance/duration).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()