interval là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

interval nghĩa là khoảng thời gian. Học cách phát âm, sử dụng từ interval qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ interval

intervalnoun

khoảng thời gian

/ˈɪntəvl/
Định nghĩa & cách phát âm từ interval

Từ "interval" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • i - nghe như âm "i" trong "bit" (giống như tiếng Việt không có âm này, bạn có thể gần giống "ee" nhưng ngắn hơn)
  • n - nghe như âm "n" thường
  • t - nghe như âm "t" thường
  • e - nghe như âm "e" trong "bed"
  • r - nghe như âm "r" thường

Tổng hợp: /ˈɪntərˌvæl/ (có thể đọc là "in-ter-val")

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ interval trong tiếng Anh

Từ "interval" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Khoảng thời gian (Time period):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "interval". Nó dùng để chỉ một khoảng thời gian giữa hai sự kiện hoặc thời điểm.
    • Ví dụ:
      • "The interval between appointments is 30 minutes." (Khoảng thời gian giữa các cuộc hẹn là 30 phút.)
      • "We took a coffee interval during the long meeting." (Chúng tôi nghỉ giải lao cà phê trong cuộc họp dài.)
      • "The interval of rainfall lasted for an hour." (Khoảng thời gian mưa kéo dài một giờ.)

2. Khoảng cách (Space):

  • "Interval" có thể dùng để chỉ khoảng cách vật lý giữa hai điểm.
    • Ví dụ:
      • "There was a large interval between the trees in the forest." (Có một khoảng cách lớn giữa các cây trong rừng.)
      • "The interval between the bookshelves was too narrow for the paintings." (Khoảng cách giữa các kệ sách quá hẹp để treo tranh.)

3. Phân đoạn (Division):

  • Trong toán học và khoa học, "interval" thường dùng để chỉ một phần của một dãy số, hàm số, hoặc một chuỗi dữ liệu.
    • Ví dụ:
      • "The function has a zero interval between x=1 and x=3." (Hàm số có một khoảng [zero] nằm giữa x=1 và x=3.)
      • "The interval of the data represents the range of values observed." (Khoảng dữ liệu đại diện cho phạm vi các giá trị quan sát được.)

4. Trong âm nhạc (Music):

  • "Interval" dùng để chỉ khoảng cách giữa hai nốt nhạc.
    • Ví dụ:
      • "A major third is a musical interval." (Một quãng tám là một khoảng âm nhạc.)

5. Trong lời nói (Conversation):

  • "Interval" có thể dùng để chỉ một khoảng thời gian mà người nói không nói gì.
    • Ví dụ:
      • "There was a short interval of silence." (Có một khoảng thời gian ngắn im lặng.)

Tổng kết:

Cách sử dụng Ý nghĩa Ví dụ
Thời gian Khoảng thời gian giữa các sự kiện The interval between meals was too long.
Khoảng cách Khoảng trống vật lý A large interval separated the houses.
Phân đoạn Một phần của một dãy số, hàm số The interval of the data was calculated.
Âm nhạc Khoảng cách giữa hai nốt nhạc They played a major seventh interval.
Lời nói Khoảng tĩnh lặng There’s a brief interval before he answers.

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "interval", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng.
  • Tra từ điển để tìm các ví dụ và giải thích chi tiết hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "interval" không? Ví dụ: bạn muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một lĩnh vực cụ thể (như toán học hoặc âm nhạc)?

Thành ngữ của từ interval

at (…) intervals
with time between
  • Buses to the city leave at regular intervals.
  • The runners started at 5-minute intervals.
with spaces between
  • Flaming torches were positioned at intervals along the terrace.
  • The flags were spaced at two-metre intervals.

Luyện tập với từ vựng interval

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The professor asked students to take notes at regular __________ during the lecture to ensure active learning.
  2. The bus arrives every 15 minutes, so the __________ between departures is quite short.
  3. She prefers to study in short __________ followed by 5-minute breaks for better focus.
  4. The meeting was postponed indefinitely due to scheduling conflicts, not because of a fixed __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The concert will feature three performances with a(n) __________ for refreshments.
    A) interval
    B) break
    C) distance
    D) pause

  2. To improve endurance, runners should increase the __________ between high-intensity sprints gradually.
    A) gap
    B) interval
    C) period
    D) delay

  3. The experiment requires measurements taken at constant __________ to track changes accurately.
    A) intervals
    B) moments
    C) phases
    D) durations

  4. The teacher allowed no __________ between tests, which made students feel exhausted.
    A) rest
    B) interval
    C) spacing
    D) pause

  5. The __________ between the two buildings is designed to allow natural light into the courtyard.
    A) interval
    B) space
    C) length
    D) stretch


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The doctor checked the patient’s vitals every 2 hours.
  2. Original: There was a 30-minute break halfway through the conference.
  3. Original: The train stops briefly between stations.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. intervals
  2. interval
  3. intervals
  4. interval (nhiễu: đáp án đúng là "schedule" hoặc "delay")

Bài tập 2:

  1. A) interval, B) break
  2. B) interval
  3. A) intervals
  4. A) rest, D) pause
  5. B) space

Bài tập 3:

  1. The doctor checked the patient’s vitals at 2-hour intervals.
  2. There was a 30-minute interval halfway through the conference.
  3. The train makes brief stops en route to its destinations. (Thay thế: "en route" thay cho "interval")

Lưu ý: Các câu nhiễu sử dụng từ gần nghĩa (break/rest/space) hoặc sai ngữ cảnh (distance/duration).


Bình luận ()