
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
passenger nghĩa là hành khách. Học cách phát âm, sử dụng từ passenger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hành khách
Từ "passenger" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: /ˈpæsən/ (gần giống như: "pæs-ən")
Mẹo: Bạn có thể chia từ thành hai phần "pa"-"sən" để dễ phát âm hơn.
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "passenger" trong tiếng Anh có nghĩa là hành khách. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Dưới đây là một số từ đồng nghĩa bạn có thể sử dụng thay cho "passenger":
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "passenger" không? Ví dụ: bạn muốn tìm hiểu về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: du lịch, giao thông công cộng, v.v.)?
Which term refers to a person traveling in a vehicle but not operating it?
a) Driver
b) Passenger
c) Pedestrian
d) Pilot
The cruise ship’s crew prioritized safety drills for all __________ before departure.
a) customers
b) passengers
c) employees
d) tourists
The bus had limited space, so some __________ had to stand during the ride.
a) passengers
b) commuters
c) drivers
d) attendants
The hotel shuttle service is free for __________ staying at the resort.
a) guests
b) passengers
c) visitors
d) residents
The flight attendant handed immigration forms to all __________ on the plane.
a) travelers
b) passengers
c) crew members
d) pilots
Original: The people on the bus were asked to exit in an orderly manner.
Rewrite: The _________ were asked to exit the bus in an orderly manner.
Original: A person riding in a car should always wear a seatbelt.
Rewrite: A _________ in a car should always wear a seatbelt.
Original: The metro was crowded with people going to work.
Rewrite: The metro was crowded with __________ going to work. (Không dùng "passenger")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()