passenger là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

passenger nghĩa là hành khách. Học cách phát âm, sử dụng từ passenger qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ passenger

passengernoun

hành khách

/ˈpas(ɪ)n(d)ʒə/
Định nghĩa & cách phát âm từ passenger

Từ "passenger" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈpæsən/
    • pa - nghe như âm "pa" trong "father"
    • sən - nghe như âm "sun" nhưng ngắn hơn.
  • Phát âm các phụ âm: p - s - r - j - r

Tổng hợp: /ˈpæsən/ (gần giống như: "pæs-ən")

Mẹo: Bạn có thể chia từ thành hai phần "pa"-"sən" để dễ phát âm hơn.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ passenger trong tiếng Anh

Từ "passenger" trong tiếng Anh có nghĩa là hành khách. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Trong giao thông:

  • Passenger of a vehicle: Hành khách của xe (tất cả các loại xe)
    • Example: "All passengers must fasten their seatbelts." (Tất cả hành khách phải cài dây an toàn.)
    • Example: "The train carried hundreds of passengers." (Tàu chở hàng trăm hành khách.)
  • Passenger of an airplane/bus/ship: Hành khách của máy bay/xe buýt/tàu
    • Example: "The airport passenger terminal is crowded." (Sân bay hành khách đông đúc.)
    • Example: "The bus driver checked the passenger list." (Người lái xe buýt kiểm tra danh sách hành khách.)
  • First passenger/Last passenger: Hành khách đầu tiên/Hành khách cuối cùng
    • Example: "He was the first passenger to board the plane." (Anh ấy là hành khách đầu tiên lên máy bay.)

2. Trong ngữ cảnh chung:

  • Passenger in an event/trip: Người tham gia (trong sự kiện hoặc chuyến đi) - ít dùng hơn so với "attendee"
    • Example: "She was a passenger on a long road trip." (Cô ấy là một hành khách trong một chuyến đi đường dài.) (Tuy nhiên, "attendee" thường được dùng nhiều hơn)

3. Danh từ rút gọn (Reduced Relative Pronoun):

  • Trong một số trường hợp, "passenger" có thể được dùng như một đại từ quan hệ rút gọn, thay cho cụm "the person who is traveling."
    • Example: "The passenger who complained was unhappy with the service." (Hành khách phàn nàn không hài lòng với dịch vụ.) --> "The passenger who complained was unhappy with the service." (Một dạng rút gọn: "The passenger complained about the service.")

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa bạn có thể sử dụng thay cho "passenger":

  • Traveler: Người đi du lịch
  • Boarder: Người lên tàu/máy bay/xe buýt
  • Rider: Người đi xe (thường dùng cho xe đạp, xe máy)

Lưu ý:

  • "Passenger" thường được dùng khi bạn đang nói về một người đi trong một phương tiện.
  • "Attendee" thường được dùng khi bạn đang nói về một người tham gia một sự kiện, chương trình nào đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "passenger" không? Ví dụ: bạn muốn tìm hiểu về cách sử dụng nó trong ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: du lịch, giao thông công cộng, v.v.)?

Luyện tập với từ vựng passenger

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The airline announced that every _________ must fasten their seatbelt during takeoff.
  2. The taxi driver helped the elderly _________ with her luggage before starting the trip.
  3. The train conductor checked every _________’s ticket, but one traveler had lost theirs.
  4. Due to bad weather, all flights were canceled, leaving hundreds of _________ stranded at the airport.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which term refers to a person traveling in a vehicle but not operating it?
    a) Driver
    b) Passenger
    c) Pedestrian
    d) Pilot

  2. The cruise ship’s crew prioritized safety drills for all __________ before departure.
    a) customers
    b) passengers
    c) employees
    d) tourists

  3. The bus had limited space, so some __________ had to stand during the ride.
    a) passengers
    b) commuters
    c) drivers
    d) attendants

  4. The hotel shuttle service is free for __________ staying at the resort.
    a) guests
    b) passengers
    c) visitors
    d) residents

  5. The flight attendant handed immigration forms to all __________ on the plane.
    a) travelers
    b) passengers
    c) crew members
    d) pilots


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The people on the bus were asked to exit in an orderly manner.
    Rewrite: The _________ were asked to exit the bus in an orderly manner.

  2. Original: A person riding in a car should always wear a seatbelt.
    Rewrite: A _________ in a car should always wear a seatbelt.

  3. Original: The metro was crowded with people going to work.
    Rewrite: The metro was crowded with __________ going to work. (Không dùng "passenger")


Đáp án

Bài 1:

  1. passenger
  2. passenger
  3. passenger’s
  4. travelers (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) Passenger
  2. b) passengers
  3. a) passengers
  4. a) guests (nhiễu)
  5. b) passengers

Bài 3:

  1. The passengers were asked to exit the bus in an orderly manner.
  2. A passenger in a car should always wear a seatbelt.
  3. The metro was crowded with commuters going to work.

Bình luận ()