rider là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rider nghĩa là người cưỡi ngựa, người đi xe đạp. Học cách phát âm, sử dụng từ rider qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rider

ridernoun

người cưỡi ngựa, người đi xe đạp

/ˈrʌɪdə/
Định nghĩa & cách phát âm từ rider

Từ "rider" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Rider (ngựa kéo, người cưỡi ngựa):

  • Phát âm: /ˈraɪ.də(r)/
  • Giải thích: Cách phát âm này có hai phần:
    • /ˈraɪ/ - gần giống "rhyme" nhưng phát âm ngắn hơn.
    • /də(r)/ - "də" giống "duh" và "r" là âm r.
  • Lưu ý: Âm "(r)" ở cuối có thể hơi khó nghe đối với người mới học, hãy tập trung nhấn mạnh âm "r" để tạo ra âm thanh "r" đặc trưng.

2. Rider (người tập đi xe máy, người có vai trò đặc biệt):

  • Phát âm: /ˈraɪ.dər/
  • Giải thích: Cách phát âm này giống với cách phát âm đầu tiên, nhưng âm cuối "r" được phát rõ ràng hơn.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh (như Google Translate, Youglish, hoặc Forvo) để nghe cách phát âm chính xác của từ này: https://youglish.com/w/rider
  • Việc luyện tập thường xuyên với các bản ghi âm sẽ giúp bạn phát âm tốt hơn.

Hi vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rider trong tiếng Anh

Từ "rider" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng:

1. Người cưỡi ngựa (nghĩa chính):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa gốc của từ "rider". Một người thường hay người chuyên đi cưỡi ngựa.
  • Ví dụ:
    • "The rider expertly navigated the challenging terrain." (Người cưỡi ngựa giỏi đã chinh phục địa hình đầy thử thách.)
    • "He was a champion rodeo rider." (Anh ấy là một người cưỡi ngựa rodeo vô địch.)

2. Người đi xe máy/ô tô (thường dùng ở Mỹ):

  • Định nghĩa: Ở Mỹ, "rider" thường được dùng để chỉ người đi xe máy hoặc ô tô, đặc biệt là những người đã được cấp phép hoặc có giấy phép đặc biệt để điều khiển các loại xe này.
  • Ví dụ:
    • "I need to install a blind rider on my car to prevent theft." (Tôi cần lắp một thiết bị giám sát (blind rider) vào ô tô để phòng chống trộm cắp.)
    • "The motorcycle rider has a license for high-performance bikes." (Người đi xe máy có bằng lái xe cho xe hiệu suất cao.)

3. Người có yêu cầu đặc biệt (trong hợp đồng, vé,...)

  • Định nghĩa: "Rider" trong ngữ cảnh này là một phụ lục hoặc điều khoản bổ sung đến một hợp đồng, vé, hoặc thỏa thuận khác. Nó chứa những yêu cầu hoặc điều chỉnh riêng biệt.
  • Ví dụ:
    • "Please read the terms and conditions rider carefully before signing the contract." (Vui lòng đọc kỹ phụ lục điều khoản và điều kiện trước khi ký hợp đồng.)
    • "The ticket rider allows for changes in seating arrangements." (Điều khoản trong vé cho phép thay đổi chỗ ngồi.)
    • "The hotel room rider included access to the spa." (Phụ lục phòng khách sạn bao gồm quyền truy cập spa.)

4. (Ít dùng hơn) Người sau/người đi theo:

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa, "rider" có thể mang nghĩa là người đi sau hoặc người đi theo một người nào đó, thường là để hỗ trợ hoặc bảo vệ.
  • Ví dụ: (Ít dùng, thường thấy trong văn học cổ điển) "The knight had a rider to carry his provisions." (Hiệp sĩ có một người phụng sự để mang theo lương thực.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ nghĩa của "rider", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh sử dụng. Thông thường, nghĩa phổ biến nhất là "người cưỡi ngựa" hoặc "người có yêu cầu đặc biệt" trong hợp đồng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng từ "rider" trong một tình huống cụ thể nào đó.

Luyện tập với từ vựng rider

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The motorcycle ____ skillfully navigated through the heavy traffic.
  2. The insurance policy included a special ____ about extreme sports coverage.
  3. The bicycle ____ fell off when the chain suddenly broke.
  4. She works as a horse trainer but occasionally competes as a ____ in local races.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The Tour de France is a competition for skilled ____.
    a) drivers
    b) riders
    c) pilots
    d) cyclists

  2. The contract had a hidden ____ that limited liability in case of accidents.
    a) clause
    b) rider
    c) amendment
    d) exception

  3. Which term refers to someone who travels on horseback?
    a) passenger
    b) jockey
    c) rider
    d) pedestrian

  4. The delivery company hired more ____ to handle the holiday season demand.
    a) riders
    b) drivers
    c) couriers
    d) operators

  5. The ____ of the roller coaster must be at least 48 inches tall.
    a) passenger
    b) rider
    c) visitor
    d) guest


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The person who rides the horse won the championship.
    Rewrite: _______________

  2. Original: She added an extra condition to the agreement.
    Rewrite: _______________

  3. Original: The motorcycle driver was fined for speeding.
    Rewrite: _______________


Đáp án:

Bài 1:

  1. rider
  2. rider
  3. cyclist (nhiễu)
  4. rider

Bài 2:

  1. b) riders, d) cyclists
  2. b) rider
  3. b) jockey, c) rider
  4. a) riders, b) drivers
  5. b) rider

Bài 3:

  1. The horse rider won the championship.
  2. She included a rider in the agreement.
  3. The motorcyclist was fined for speeding. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()