personally là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

personally nghĩa là đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi. Học cách phát âm, sử dụng từ personally qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ personally

personallyadverb

đích thân, bản thân, về phần rôi, đối với tôi

/ˈpəːsənəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ personally

Phát âm từ "personally" trong tiếng Anh như sau:

  • per - giống như "per" trong "perfume"
  • son - giống như "son" trong "son"
  • ally - giống như "ally" trong "allyship"

Kết hợp lại: /pərˈsɒnəli/ (phát âm theo thứ tự này)

Mẹo nhỏ: Bạn có thể chia thành các âm tiết riêng lẻ và luyện tập từng phần trước khi ghép lại.

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm trực quan trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ personally trong tiếng Anh

Từ "personally" trong tiếng Anh có nghĩa là "một cách cá nhân", "tôi thấy" hoặc "theo ý tôi". Nó được sử dụng để diễn tả quan điểm, cảm xúc hoặc trải nghiệm của người nói. Dưới đây là cách sử dụng từ "personally" trong các ngữ cảnh khác nhau và ví dụ minh họa:

1. Diễn tả quan điểm cá nhân:

  • Cấu trúc: “Personally, I think…” (Theo ý tôi, tôi nghĩ…)
  • Ví dụ:
    • "Personally, I think that the movie was fantastic." (Theo ý tôi, tôi nghĩ bộ phim đó thật tuyệt vời.)
    • "Personally, I'm not a fan of spicy food." (Cá nhân tôi không thích đồ ăn cay.)

2. Diễn tả cảm xúc hoặc cảm nhận:

  • Cấu trúc: “Personally, I feel…” (Cảm nhận cá nhân của tôi là…)
  • Ví dụ:
    • "Personally, I feel very happy to be here." (Cảm nhận cá nhân của tôi là tôi rất vui khi ở đây.)
    • "Personally, I find it stressful to meet new people." (Cá nhân tôi thấy gặp gỡ người mới là căng thẳng.)

3. Diễn tả trải nghiệm:

  • Cấu trúc: “Personally, I have experienced…” (Cá nhân tôi đã trải qua…)
  • Ví dụ:
    • "Personally, I have experienced a lot of challenges in my life." (Cá nhân tôi đã trải qua rất nhiều thử thách trong cuộc đời.)
    • "Personally, I’ve never been to Japan." (Cá nhân tôi chưa từng đến Nhật Bản.)

4. Sử dụng như một giới từ (less common):

  • Cấu trúc: “Personally to me…” (Đối với tôi, cá nhân tôi…) - Rất ít khi sử dụng.
  • Ví dụ: “Personally to me, it's important to be honest.” (Đối với tôi, việc trung thực là quan trọng.)

Điểm quan trọng cần lưu ý:

  • Không nên lạm dụng: "Personally" nên được sử dụng một cách tinh tế, không lặp đi lặp lại quá nhiều trong một cuộc hội thoại. Nếu bạn chỉ muốn thể hiện quan điểm, có thể sử dụng các từ như "I think," "I believe," "in my opinion," v.v.
  • "Personally" có thể được bỏ qua: Trong nhiều trường hợp, ý nghĩa của "personally" có thể được hiểu rõ từ ngữ sau, vì vậy bạn có thể bỏ qua nó mà không ảnh hưởng đến ngữ nghĩa. Ví dụ: "I think that's a good idea," có thể được hiểu là "Personally, I think that's a good idea."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "personally" trong tiếng Anh!

Thành ngữ của từ personally

take something personally
to be offended by something
  • I'm afraid he took your remarks personally.
  • Please don’t take this personally, but would you mind leaving us alone for a few moments?

Bình luận ()