pin là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pin nghĩa là đinh ghim, ghim, kẹp. Học cách phát âm, sử dụng từ pin qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pin

pinnoun

đinh ghim, ghim, kẹp

/pɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ pin

Từ "pin" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /pɪn/ (Phát âm gần giống "pin" trong tiếng Việt)

  • Cách này thường được sử dụng khi nói về:
    • Pin điện (battery): "I need to buy a new battery for my flashlight. It's a AA pin."
    • Pin trên đồ vật: "The safety pin fell off my dress."

2. /pɪn/ (Phát âm gần giống "pen" trong tiếng Việt)

  • Cách này thường được sử dụng khi nói về:
    • Ghim, đính: như một loại kim để khâu. "She used a pin to fasten the ribbon."

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "i".
  • Nguyên âm "i" trong "pin" được phát âm ngắn, không kéo dài.

Mẹo: Để phân biệt, hãy chú ý đến ngữ cảnh sử dụng từ. Nếu nói về pin điện, hãy phát âm /pɪn/. Nếu nói về ghim, đính, hãy phát âm /pɪn/.

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "pin" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pin trong tiếng Anh

Từ "pin" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Pin (Điện):

  • Meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất, chỉ một thiết bị chứa năng lượng điện có thể được tái sử dụng để cung cấp điện cho các thiết bị điện khác.
  • Examples:
    • "I need to buy a new battery for my remote control." (Tôi cần mua một pin mới cho điều khiển từ xa.) - Batterybattery là hai cách viết phổ biến cho cùng một nghĩa.
    • "The car battery needs to be replaced." (Ắc quy xe hơi cần được thay thế.)
    • "This phone has a long-lasting battery." (Điện thoại này có thời lượng pin tốt.)
  • Synonyms: battery, power source (nguồn điện)

2. Pin (Thực vật - Cây):

  • Meaning: Trong ngữ cảnh thực vật học, "pin" có nghĩa là một nhóm các thân cây nhỏ, thường tập trung ở gốc cây.
  • Examples:
    • "The oak tree has a large root system with many pins." (Cây sồi có hệ rễ lớn với nhiều bộ phận pin.)
  • Synonyms: root system (hệ rễ)

3. Pin (Đồ chơi - Màu sắc):

  • Meaning: Trong đồ chơi, đặc biệt là đồ chơi màu, "pin" là một loại màu sắc đặc biệt mà khi trộn với dung môi sẽ tạo ra một màu sắc đậm hơn.
  • Examples:
    • "I used a pin to create a vibrant blue color." (Tôi sử dụng pin để tạo ra màu xanh lam tươi sáng.)

4. Pin (Quần áo - Lỗ):

  • Meaning: Trong quần áo, “pin” có nghĩa là một lỗ hoặc một đường may này có thể được sử dụng để gắn thêm các phụ kiện như dây xích, hoặc để fix đồ trang sức
  • Examples:
    • "She attached a keychain to the pin on her jacket." (Cô ấy gắn một khóa lục giác vào lỗ trên áo khoác.)

Lưu ý:

  • Capitalization (viết hoa): Trong ngữ cảnh điện, "Battery" thường được viết hoa (Battery), trong khi "battery" (không viết hoa) dùng trong các cụm từ hoặc diễn giải.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "pin" trong một tình huống cụ thể, hãy cung cấp thêm ngữ cảnh!

Thành ngữ của từ pin

be on pins and needles
(to be) very anxious or excited while you are waiting to find out something or see what will happen
  • I've been on pins and needles all week waiting for the results.
for two pins
(British English, old-fashioned)used to say that you would like to do something, even though you know that it would not be sensible
  • I'd kill him for two pins.
  • For two pins I’d tell her what I really think of her.
you could hear a pin drop
it was extremely quiet
  • The audience was so quiet you could have heard a pin drop.

Bình luận ()