placid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

placid nghĩa là cồng kềnh. Học cách phát âm, sử dụng từ placid qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ placid

placidadjective

cồng kềnh

/ˈplæsɪd//ˈplæsɪd/

Từ "placid" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpleɪˌsɪd

Phần phát âm chi tiết:

  • pley: Phát âm giống như "play" (chơi)
  • sid: Phát âm giống như "seed" (hạt giống)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/placid/
  • Google Translate: Tìm kiếm "placid" trên Google Translate, sau đó chọn mục "Nghe" để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ placid trong tiếng Anh

Từ "placid" trong tiếng Anh mang nhiều ý nghĩa, thường liên quan đến sự yên bình, tĩnh lặng và nhẹ nhàng. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các sắc thái ý nghĩa khác nhau:

1. Ý nghĩa chính: Yên tĩnh, im lặng, không có gián đoạn

  • Định nghĩa: Peaceful, calm, and tranquil.
  • Ví dụ:
    • "The lake was placid and reflected the sunset beautifully." (Hồ rất yên tĩnh và phản chiếu khung cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp.)
    • "The placid silence of the library was conducive to studying." (Sự im lặng yên tĩnh của thư viện rất tốt cho việc học tập.)
    • "He had a placid expression on his face, suggesting he wasn't worried about anything." (Anh ta có một vẻ mặt bình tĩnh, cho thấy anh ta không lo lắng về điều gì.)

2. Ý nghĩa: Nhẹ nhàng, không bạo lực, không xung đột

  • Định nghĩa: Gentle, mild, and non-aggressive. (Đôi khi dùng để miêu tả tính cách hoặc hành động)
  • Ví dụ:
    • "The placid horse moved slowly and deliberately across the field." (Con ngựa yên tĩnh di chuyển chậm rãi và có chủ đích trên đồng cỏ.)
    • "She had a placid demeanor, never raising her voice or getting upset." (Cô ấy có một thái độ nhẹ nhàng, không bao giờ la hét hoặc tức giận.)
    • "His approach to the problem was placid and methodical." (Cách tiếp cận vấn đề của anh ấy là nhẹ nhàng và có hệ thống.)

3. (Ít phổ biến hơn) Ý nghĩa: Khuôn khôi, xinh đẹp (thường dùng để miêu tả mặt người)

  • Định nghĩa: Beautiful, attractive, and serene (chỉ về ngoại hình)
  • Ví dụ:
    • "She had a placid face with delicate features." (Cô ấy có một khuôn mặt thanh tú với những đường nét tinh tế.)

Lưu ý:

  • "Placid" thường được sử dụng để mô tả một trạng thái hoặc một đặc điểm, không phải là một danh từ.
  • Nó thường mang sắc thái tích cực, thể hiện sự bình yên và ổn định.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể so sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Quiet: êm, tĩnh
  • Still: tĩnh, không chuyển động
  • Serene: thanh bình, yên tĩnh
  • Tranquil: yên bình, tĩnh lặng

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc làm rõ một khía cạnh nào đó của từ "placid" không? Bạn muốn tôi sử dụng từ này trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không?


Bình luận ()