player là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

player nghĩa là người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ). Học cách phát âm, sử dụng từ player qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ player

playernoun

người chơi 1 trò chơi nào đó (nhạc cụ)

/ˈpleɪə/
Định nghĩa & cách phát âm từ player

Từ "player" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Player (noun - người chơi)

  • Phát âm: /ˈpleɪ.ər/ (gần giống "pleɪ" + "ər")
  • Giải thích: Cách phát âm này thường được dùng khi nói về một người chơi thể thao (ví dụ: football player, basketball player), một người chơi game, hoặc một người chơi nhạc cụ.
  • Phần nghe: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/player

2. Player (verb - chơi)

  • Phát âm: ˈpleɪ.ər (gần giống "pleɪ" + "ər") - Lưu ý: Cách phát âm này hơi khác với cách phát âm của noun.
  • Giải thích: Cách này dùng khi nói về hành động "chơi" (ví dụ: to be a player - là một người tán tỉnh nhiều người).
  • Phần nghe: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/player

Lưu ý chung:

  • Phần "play" trong cả hai cách phát âm đều đọc như "pleɪ" (gần giống "play" trong tiếng Việt).
  • Phần "er" ở cuối từ được phát âm như một âm tiết riêng, ngắn và rõ ràng.

Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe các đoạn phát âm trên website Cambridge Dictionary. Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ player trong tiếng Anh

Từ "player" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh, dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Người chơi (game, thể thao): Đây là nghĩa phổ biến nhất.

  • Ví dụ: "He is a talented player in the football team." (Anh ấy là một cầu thủ giỏi trong đội bóng đá.)
  • Ví dụ: "She loves playing video games." (Cô ấy thích chơi game.)
  • Ví dụ: "The players are warming up before the match." (Những người chơi đang tập nhiệt độ trước trận đấu.)

2. Người tán tỉnh, người theo đuổi (romance): Nghĩa này mang tính chất tiêu cực hơn, thường dùng để chỉ người tán tỉnh một cách quá mức, có phần gây khó chịu.

  • Ví dụ: "He's such a player; he flirts with everyone." (Anh ấy là một người tán tỉnh, anh ta tán tỉnh tất cả mọi người.)
  • Ví dụ: "She doesn't trust him because he's known as a player." (Cô ấy không tin anh ta vì anh ta được biết là một người tán tỉnh.)

3. Người thích (chơi nhạc cụ, thưởng thức): Dùng để chỉ những người có sở thích hoặc đam mê đặc biệt.

  • Ví dụ: "He's a jazz player." (Anh ấy là một người chơi nhạc jazz.)
  • Ví dụ: "She's a wine player; she knows a lot about different wines." (Cô ấy là một người thích rượu vang; cô ấy biết rất nhiều về các loại rượu vang khác nhau.)

4. (Động từ) Điều khiển, vận hành (máy móc, thiết bị): Đây là nghĩa ít phổ biến hơn.

  • Ví dụ: "The player controls the volume of the music." (Người điều khiển điều khiển âm lượng của bài hát.)

Lưu ý:

  • Nghĩa của "player" thường được xác định rõ ràng dựa vào ngữ cảnh.
  • Khi sử dụng với nghĩa "người tán tỉnh", cần cẩn trọng và sử dụng một cách tế nhị để tránh gây hiểu lầm.

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "player" trong đó để tôi có thể giúp bạn lựa chọn cách sử dụng phù hợp nhất không?


Bình luận ()