user là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

user nghĩa là người dùng, người sử dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ user qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ user

usernoun

người dùng, người sử dụng

/ˈjuːzə/
Định nghĩa & cách phát âm từ user

Cách phát âm từ "user" trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /juː/ (giống như "you" trong tiếng Việt)
  • Phát âm phụ âm: /s/ (như chữ "s" thường)

Kết hợp lại: /juːs/

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các website như:

  • Forvo: https://forvo.com/word/user/
  • Google Translate: Nhập "user" vào Google Translate, sau đó nhấp vào biểu tượng loa để nghe phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ user trong tiếng Anh

Từ "user" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất:

1. Người dùng (noun - danh từ):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "User" chỉ một cá nhân sử dụng một sản phẩm, dịch vụ, phần mềm, hoặc hệ thống nào đó.
  • Ví dụ:
    • "The user interface is very intuitive." (Giao diện người dùng rất trực quan.)
    • "We need to gain more users for the app." (Chúng ta cần thu hút thêm người dùng cho ứng dụng.)
    • "A new user account was created." (Một tài khoản người dùng mới đã được tạo.)

2. User (adjective - tính từ):

  • Định nghĩa: Khi "user" được dùng như một tính từ, nó mô tả một ai đó là người dùng, liên quan đến việc sử dụng.
  • Ví dụ:
    • "The user experience is paramount." (Trải nghiệm người dùng là quan trọng nhất.)
    • "This software is designed for user accessibility." (Phần mềm này được thiết kế để dễ sử dụng cho người dùng.)
    • "A user-friendly website." (Một trang web thân thiện với người dùng.)

3. Trong các thuật ngữ kỹ thuật:

  • Username: Tên người dùng, cái tên được sử dụng để đăng nhập vào hệ thống.
  • User ID: Mã định danh duy nhất cho người dùng trong hệ thống.
  • User data: Dữ liệu liên quan đến người dùng, ví dụ: thông tin cá nhân, lịch sử sử dụng, hoạt động trên nền tảng.

4. Trong các câu mang tính trừu tượng:

  • "The user's perspective" (Quan điểm của người dùng) - thường dùng để thể hiện cách một người dùng có thể nhìn nhận hoặc trải nghiệm một vấn đề.

Tổng kết:

Loại từ Định nghĩa Ví dụ
Noun Người dùng The user clicked the button.
Adjective Liên quan đến người dùng User-friendly design

Lưu ý:

  • Vì “user” là một từ ngắn gọn, nó thường được viết hoa khi đứng đầu câu.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể thay "user" bằng "customer," "client," hoặc "consumer" tùy thuộc vào bối cảnh cụ thể.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn những gì bạn đang muốn hỏi về từ "user," bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh sử dụng hoặc ví dụ cụ thể bạn muốn biết cách sử dụng nó như thế nào.

Luyện tập với từ vựng user

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The software requires each _____ to log in with a secure password.
  2. The administrator must verify the identity of every _____ before granting access.
  3. Customers complained about the lack of clear instructions for the _____. (Answer ≠ "user")
  4. A _____ manual should provide troubleshooting steps for common errors. (Answer ≠ "user")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The system tracks the behavior of ____ to improve personalization.
    a) clients
    b) users
    c) customers
    d) guests

  2. Only authorized ____ can modify these settings. (Multiple correct answers)
    a) staff
    b) user
    c) admins
    d) visitors

  3. The new interface was designed to reduce confusion for ____.
    a) buyers
    b) end-users
    c) employees
    d) subscribers

  4. A premium membership grants ____ unlimited downloads.
    a) members
    b) participants
    c) users
    d) consumers

  5. The terms and conditions apply to all ____ of this service.
    a) viewers
    b) applicants
    c) individuals
    d) users


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: People who use this platform must agree to the privacy policy.
    → Rewrite using "user":
  2. Original: The design team focused on making the app easier for everyone.
    → Rewrite using "user-friendly":
  3. Original: The technician assists anyone experiencing login issues.
    → Rewrite without using "user":

Đáp án:

Bài 1:

  1. user
  2. user
  3. customer (nhiễu)
  4. product (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) users
  2. b) user, c) admins (multiple)
  3. b) end-users
  4. c) users
  5. d) users

Bài 3:

  1. Every user of this platform must agree to the privacy policy.
  2. The design team focused on making the app more user-friendly.
  3. The technician assists individuals experiencing login issues. (alternative)

Bình luận ()