tap là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tap nghĩa là mở vòi, đóng vồi; vòi, khóa. Học cách phát âm, sử dụng từ tap qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tap

tapnoun/verb

mở vòi, đóng vồi, vòi, khóa

/tap/
Định nghĩa & cách phát âm từ tap

Từ "tap" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Tap (như "tap" trong "tap dancing"):

  • Phát âm dạng: tæp
  • Giọng điệu: Thấp, đều, dứt.
  • âm "t" phát âm giống như tiếng "t" trong tiếng Việt.
  • âm "a" phát âm như âm "a" trong "father".
  • âm "p" phát âm như tiếng "p" trong tiếng Việt.

2. Tap (như "tap" trong "tap water"):

  • Phát âm dạng: tæp (giống như trên, nhưng nhấn mạnh âm đầu)
  • Giọng điệu: Nhấn mạnh âm đầu, ngắn và dứt.
  • âm "t" phát âm giống như tiếng "t" trong tiếng Việt.
  • âm "a" phát âm như âm "a" trong "father".
  • âm "p" phát âm như tiếng "p" trong tiếng Việt.

Lưu ý:

  • Cả hai cách phát âm này đều sử dụng nguyên âm "a" giống nhau.
  • Việc chọn cách phát âm nào phụ thuộc vào từ nó được sử dụng trong câu.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tap trong tiếng Anh

Từ "tap" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết:

1. (V) Đấm, gõ, hoặc đập nhẹ

  • Meaning: To strike something or someone lightly with a closed fist, knuckles, or an object.
  • Example:
    • "He tapped her on the shoulder." (Anh ấy gõ nhẹ vào vai cô ấy.)
    • "She tapped the table impatiently." (Cô ấy gõ nhẹ vào bàn vì nóng lòng.)
    • "The boxer tapped his opponent repeatedly." (Vận động viên quyền Anh đấm nhẹ đối thủ liên tục.)
  • Phần từ đồng hành: with (gõ với), on (gõ vào), the table/door/wall (bàn/cửa/tường)

2. (V) Nhấn, bấm (bàn phím, điện thoại,...)

  • Meaning: To press a key on a keyboard or to dial a number on a telephone.
  • Example:
    • "He tapped the keys quickly." (Anh ấy gõ nhanh trên bàn phím.)
    • "She tapped the phone to call her friend." (Cô ấy bấm điện thoại để gọi bạn.)
    • “Tap the ‘like’ button” (Bấm nút thích)

3. (V) Lách, lướt qua (nhấn mạnh sự nhanh nhẹn)

  • Meaning: To move quickly and lightly, often avoiding something.
  • Example:
    • “The dancer tapped around the stage.” (Nữ vũ công lướt qua sàn diễn.)
    • "He tapped through the crowd.” (Anh ấy lách qua đám đông.)

4. (N) Vật đập, bản nhạc (beat)

  • Meaning: A rhythmic beat, often in music.
  • Example:
    • "The tap was strong and steady." (Nhịp điệu rất mạnh và đều.)
    • "Let's tap out the rhythm." (Hãy đếm nhịp điệu.)

5. Tap (n) - Giao diện Tap (trên thiết bị di động)

  • Meaning: The touchscreen interface commonly used on smartphones and tablets.
  • Example: "Tap the icon to open the app." (Bấm vào biểu tượng để mở ứng dụng.)

6. (V) (Giả sử, đoán) Thử đoán một điều, thử xem có đúng không

  • Meaning: To test a theory or assumption by trying something briefly or with a small amount. (Hơi ít dùng, thường thấy trong ngữ cảnh thử nghiệm hoặc đánh giá sơ bộ)
  • Example: “I'm going to tap this new website to see if it’s reliable.” (Tôi sẽ thử website mới này để xem nó có đáng tin không.)

Lời khuyên để hiểu rõ hơn:

  • Quan sát ngữ cảnh: Cách sử dụng "tap" thường phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh câu.
  • Tìm ví dụ: Đọc nhiều ví dụ về cách "tap" được sử dụng trong các tình huống khác nhau sẽ giúp bạn nắm bắt rõ hơn.
  • Kiểm tra từ điển: Luôn tham khảo từ điển để chắc chắn bạn hiểu chính xác nghĩa và cách sử dụng của từ.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "tap" không? Hoặc có một tình huống cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "tap" trong ngữ cảnh đó không?


Bình luận ()