jab là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

jab nghĩa là đâm. Học cách phát âm, sử dụng từ jab qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ jab

jabverb

đâm

/dʒæb//dʒæb/
Định nghĩa & cách phát âm từ jab

Từ "jab" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. JAB (nhấn vào âm "a"):

  • Phát âm: /dʒæb/ (giống như "jab" trong tiếng Việt, nghĩa là một nhát đâm hoặc một cái cắn)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /dʒ/ - như âm "j" trong "jump"
    • /æ/ - như âm "a" trong "cat"
    • /b/ - âm "b"

2. jab (nhấn vào âm "b"):

  • Phát âm: /dʒæb/ (nhưng nhấn vào âm cuối)
  • Cách phát âm chi tiết:
    • /dʒ/ - như âm "j" trong "jump"
    • /æ/ - như âm "a" trong "cat"
    • /b/ - âm "b" (nhấn mạnh)

Lưu ý: Trong cả hai trường hợp, âm "j" luôn được phát âm giống như âm "j" trong tiếng Việt.

Để luyện tập: Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ "jab" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ jab trong tiếng Anh

Từ "jab" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Đâm, chọc (thường là bằng một vũ khí sắc nhọn):

  • Meanings: Đây là nghĩa cơ bản nhất của "jab," đề cập đến hành động chọc hoặc đâm bằng một vật sắc nhọn như dao, mũi nhang, hoặc thậm chí là ngón tay.
  • Examples:
    • "He delivered a jab to her stomach." (Anh ta đấm vào bụng cô ấy.)
    • "The boxer landed a sharp jab to his opponent’s chin." (Vận động viên boxing tung một cú jab sắc lẹm vào hàm của đối thủ.)
    • "The spy received a jab with a needle.” (Đại tá nhận được một nhát đâm bằng mũi nhang.)

2. Cú chớp mắt nhanh (trong boxing/võ thuật):

  • Meanings: Trong boxing và các môn võ thuật khác, "jab" là một cú đấm nhẹ, nhanh, thường được thực hiện với bàn tay mở ra, hướng vào phía trước và hơi ra bên ngoài. Nó thường được sử dụng để thăm dò đối thủ, đo khoảng cách, và thiết lập những cú đấm mạnh hơn.
  • Examples:
    • "The jab is a fundamental technique in boxing." (Cú jab là một kỹ thuật cơ bản trong boxing.)
    • "He used a jab to set up his right hook." (Anh ta sử dụng cú jab để chuẩn bị cho cú móc phải.)

3. Một lời nói hoặc hành động ngắn gọn, sắc sảo, hoặc gây khó chịu:

  • Meanings: Trong một số ngữ cảnh, "jab" có thể dùng để chỉ một lời nói hoặc hành động ngắn gọn nhưng mang tính chất châm biếm, đe dọa, hoặc gây khó chịu. Nghĩa này thường mang sắc thái tiêu cực.
  • Examples:
    • "Her jab about his weight was completely unnecessary." (Lời chàm chỏm của cô ấy về cân nặng của anh ấy là hoàn toàn vô lý.)
    • "He gave me a jab when I asked for a raise." (Anh ta có một lời châm chọc khi tôi hỏi tăng lương.)
    • "The politician's jab at his opponent was poorly received." (Cú chàm của chính trị gia về đối thủ của anh ta không được đón tiếp tốt.)

4. (Ít dùng hơn) Một đường chém nhanh nhẹn:

  • Meaning: Trong một số ngữ cảnh ít phổ biến hơn, "jab" có thể được dùng để mô tả một đường chém nhanh, sắc.

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "jab" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể của từ "jab" hoặc cho bạn thêm ví dụ về cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể không?


Bình luận ()