portal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

portal nghĩa là Cổng thông tin. Học cách phát âm, sử dụng từ portal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ portal

portalnoun

Cổng thông tin

/ˈpɔːtl//ˈpɔːrtl/

Từ "portal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈpɔːr.təl

Phát âm chi tiết hơn:

  • p phát âm giống âm "p" trong tiếng Việt.
  • o phát âm như âm "ô" trong "bố".
  • r phát âm hơi nhanh, gần giống với âm "r" trong tiếng Tây Ban Nha hoặc Đức.
  • t phát âm giống âm "t" trong tiếng Việt.
  • əl là một âm tiết ngắn, phát âm giống âm "l" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ portal trong tiếng Anh

Từ "portal" trong tiếng Anh có nhiều ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Cổng dịch chuyển (Ví dụ: trong khoa học viễn tưởng):

  • Ý nghĩa: Một cánh cổng hoặc cửa sổ cho phép người hoặc vật di chuyển từ một nơi này đến nơi khác, thường là một chiều không gian khác.
  • Ví dụ: "The protagonist stepped through the portal and found themselves in a strange, alien world." (Nhân vật chính bước qua cánh cổng và phát hiện ra mình đang ở một thế giới kỳ lạ, ngoài hành tinh.)
  • Dạng từ: Danh từ (noun)

2. Cửa ra vào, cổng vào (ý nghĩa phổ biến nhất):

  • Ý nghĩa: Một lối vào, một cửa hoặc một điểm tiếp cận vào một nơi nào đó.
  • Ví dụ: "The church has a beautiful portal carved with intricate designs." (Nhà thờ có một cổng vào được chạm khắc với những thiết kế phức tạp.)
  • Ví dụ: "He walked through the portal into the office." (Anh ta bước qua cánh cổng vào văn phòng.)
  • Dạng từ: Danh từ (noun)

3. Trang web, ứng dụng, hoặc giao diện dẫn đến một trang web khác:

  • Ý nghĩa: Một liên kết hoặc một điểm truy cập dẫn đến một trang web, ứng dụng hoặc dịch vụ khác. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất trong thế giới kỹ thuật số hiện nay.
  • Ví dụ: "Click the portal to access the online banking platform." (Nhấp vào cổng dịch vụ để truy cập nền tảng ngân hàng trực tuyến.)
  • Ví dụ: "The app uses a portal to connect users with local businesses." (Ứng dụng sử dụng cổng dịch vụ để kết nối người dùng với các doanh nghiệp địa phương.)
  • Dạng từ: Danh từ (noun)

4. (Ít phổ biến hơn) Một khoảng thời gian hoặc giai đoạn:

  • Ý nghĩa: Một giai đoạn hoặc thời điểm cụ thể trong lịch sử hoặc trong cuộc sống.
  • Ví dụ: "The portal to the past has reopened." (Cánh cổng dẫn đến quá khứ đã mở lại.)
  • Dạng từ: Danh từ (noun)

Tóm tắt:

Ý nghĩa Ví dụ
Cổng dịch chuyển "He traveled through a portal to another planet."
Cửa ra vào, cổng vào "The castle had a grand portal."
Trang web/ứng dụng "Click the portal to log in."
Giai đoạn/thời điểm "The portal to childhood is always open."

Lưu ý: Khi sử dụng từ "portal," bạn cần xác định ngữ cảnh để đảm bảo sử dụng đúng ý nghĩa.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết "portal" được sử dụng như thế nào trong quảng cáo trực tuyến, hay trong các trò chơi điện tử?


Bình luận ()