positive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

positive nghĩa là khả quan, rõ ràng, tích cực, lạc quan. Học cách phát âm, sử dụng từ positive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ positive

positiveadjective

khả quan, rõ ràng, tích cực, lạc quan

/ˈpɒzɪtɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ positive

Từ "positive" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈpɒz.ɪt.ɪv/

    • po (giống như "pot" trong "pot of tea")
    • z (giống như "z")
    • i (giống như "i" trong "bit")
    • t (giống như "t")
    • ɪv (giống như "ev" trong "never")
  • Dấu suy: Phần "s" cuối cùng thường không được phát âm.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

  • Google Translate: Nhập "positive" và chọn mục "Play Audio"
  • Forvo: https://forvo.com/word/positive/ - Nơi bạn có thể nghe nhiều người bản xứ phát âm từ này.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ positive trong tiếng Anh

Từ "positive" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Tính từ (Adjective):

  • Tích cực, tốt đẹp, lạc quan: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ "positive".

    • Example: "He has a positive attitude towards life." (Anh ấy có một thái độ tích cực đối với cuộc sống.)
    • Example: "It's positive to exercise regularly." (Tập thể dục thường xuyên là một điều tốt.)
    • Example: "I received a positive response to my proposal." (Tôi nhận được phản hồi tích cực cho đề xuất của mình.)
  • Chắc chắn, xác thực: Khi nói về kết quả xét nghiệm hoặc xác minh.

    • Example: "The test results were positive for the virus." (Kết quả xét nghiệm là dương tính với virus.)
    • Example: "The fingerprint was positive identification." (Dấu vân tay là xác định rõ ràng.)
  • Được xác nhận, tích cực (về ý kiến):

    • Example: "The committee gave a positive review of the project." (Ban ủy ban đã đánh giá tích cực về dự án.)

2. Tính từ (trong cụm từ):

  • Positive thinking: Tư duy tích cực - là cách tiếp cận cuộc sống bằng thái độ lạc quan và tin tưởng vào khả năng thành công.
  • Positive change: Thay đổi tích cực - là một thay đổi mang lại lợi ích.
  • Positive impact: Tác động tích cực - là một tác động mang lại lợi ích.
  • Positive feedback: Phản hồi tích cực - là phản hồi khen ngợi hoặc ủng hộ.

3. Danh từ (Noun):

  • Kết quả dương tính (trong xét nghiệm):
    • Example: "She received a positive result for her pregnancy test." (Cô ấy nhận được kết quả dương tính cho bài kiểm tra thai kỳ.)
  • Người ủng hộ (trong một vấn đề):
    • Example: "He is a positive voice in the environmental movement." (Anh ấy là một người ủng hộ tích cực trong phong trào bảo vệ môi trường.)

4. Động từ (Verb) - Ít dùng hơn:

  • Xác nhận, khẳng định: (thường dùng trong chuyên ngành khoa học)
    • Example: "The data is positive for the theory." (Dữ liệu ủng hộ lý thuyết.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ cách sử dụng "positive" trong từng trường hợp, hãy chú ý đến ngữ cảnh!

Bạn có thể cho tôi một câu ví dụ mà bạn muốn biết cách sử dụng từ "positive" trong đó không? Tôi sẽ giúp bạn phân tích và đưa ra giải thích cụ thể hơn.


Bình luận ()