
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
happy nghĩa là vui sướng, hạnh phúc. Học cách phát âm, sử dụng từ happy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vui sướng, hạnh phúc
Từ "happy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
IPA (Phonetic Alphabet): /hæpi/
Phát âm chi tiết:
Tổng hợp: h-æ-p-i
Mẹo: Bạn có thể tập theo các bước sau:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn của từ "happy" trên các trang web như:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "happy" trong tiếng Anh là một từ rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng chính của từ này, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:
Một số lưu ý:
Hy vọng những thông tin này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "happy" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
After the promotion, James was ______ to take on new responsibilities.
a) happy
b) excited
c) nervous
d) reluctant
The children looked ______ when they saw the surprise gifts.
a) angry
b) delighted
c) happy
d) bored
She sounded ______ on the phone, but her tone suggested otherwise.
a) happy
b) frustrated
c) thrilled
d) exhausted
A ______ customer is essential for business growth.
a) satisfied
b) happy
c) confused
d) impatient
The weather made everyone feel ______ during the picnic.
a) gloomy
b) joyful
c) happy
d) annoyed
Original: The success of the project brought joy to everyone.
Rewrite: ___________________________________________
Original: She was not sad when she heard the news.
Rewrite: ___________________________________________
Original: His laughter showed he was in a good mood.
Rewrite: ___________________________________________
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()