Từ "project" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp chi tiết nhất, chia theo các trường hợp phổ biến nhất:
1. Dự án (Công việc, nhiệm vụ cụ thể):
- Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ một kế hoạch hoặc nỗ lực có mục tiêu cụ thể, thường có thời hạn và cần nguồn lực để hoàn thành.
- Cách dùng:
- As a noun (danh từ): We are working on a new marketing project. (Chúng tôi đang làm một dự án tiếp thị mới.)
- As a verb (động từ): I'm going to project the presentation onto the screen. (Tôi sẽ chiếu bài thuyết trình lên màn hình.) – Trong trường hợp này, "project" có nghĩa là "chiếu".
- Ví dụ:
- The project manager oversaw the entire process. (Quản lý dự án giám sát toàn bộ quy trình.)
- The company launched a new project to develop sustainable energy solutions. (Công ty đã khởi động một dự án phát triển các giải pháp năng lượng bền vững.)
2. Dự án (Định nghĩa theo danh pháp, ví dụ: khoa học):
- Định nghĩa: Trong ngữ cảnh khoa học, "project" thường chỉ một cuộc nghiên cứu cụ thể hoặc một nghiên cứu được tài trợ.
- Cách dùng: A research project on climate change. (Một nghiên cứu dự án về biến đổi khí hậu.)
- Ví dụ: The project received funding from the National Science Foundation. (Dự án nhận được tài trợ từ Viện Khoa học Quốc gia.)
3. Trình chiếu (Hình ảnh, thông tin hiển thị trên màn hình):
- Định nghĩa: Dùng để chỉ hành động chiếu hoặc hiển thị hình ảnh, video, hoặc thông tin lên một màn hình.
- Cách dùng:
- As a verb (động từ): The presenter will project the data onto the screen. (Người trình bày sẽ chiếu dữ liệu lên màn hình.)
- As a noun (danh từ): He used a projector to display the photos. (Anh ấy dùng máy chiếu để hiển thị ảnh.)
- Ví dụ: The company projects record profits this year. (Công ty dự báo lợi nhuận kỷ lục trong năm nay.) (Ở đây, "project" có nghĩa là "dự đoán")
4. Ký tên, đóng dấu (trong giấy tờ):
- Định nghĩa: Dùng để chỉ hành động ký tên hoặc đóng dấu lên một giấy tờ.
- Cách dùng: The CEO will project his signature on the contract. (Tổng Giám đốc sẽ ký tên vào hợp đồng.)
5. Các cách diễn đạt khác (phrasal verbs):
- To project (sự phát triển, tương lai): Experts project that the population will double in the next 50 years. (Các chuyên gia dự đoán dân số sẽ tăng gấp đôi trong 50 năm tới.)
- To project (đề xuất, ước tính): The company is projecting sales of $1 million this year. (Công ty dự kiến doanh số 1 triệu đô la trong năm nay.)
Lời khuyên để sử dụng từ "project":
- Context is key (bối cảnh là quan trọng): Hãy luôn xem xét bối cảnh để hiểu nghĩa chính xác của "project".
- Distinguish between noun and verb (khác biệt giữa danh từ và động từ): "Project" có thể là cả danh từ và động từ, vì vậy hãy chú ý đến cách nó được sử dụng trong câu.
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "project" một cách cụ thể hơn. Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nào đó?
Bình luận ()