preliminary là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

preliminary nghĩa là sơ bộ. Học cách phát âm, sử dụng từ preliminary qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ preliminary

preliminaryadjective

sơ bộ

/prɪˈlɪmɪnəri//prɪˈlɪmɪneri/

Từ "preliminary" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • phrə-ˈlɪ-mɨ-nə-rɪ
    • phrə: như "fr" trong "free" nhưng âm "r" là âm rung nhẹ.
    • ˈlɪ: như "li" trong "lion".
    • : giống như "my" nhưng phát âm ngắn gọn hơn.
    • : như "nuh" trong "nurse".
    • : như "ri" trong "ride".

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này tại các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ preliminary trong tiếng Anh

Từ "preliminary" (dự kiến, sơ bộ, ban đầu) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng:

1. Miêu tả một giai đoạn đầu của một quá trình hoặc dự án:

  • Ví dụ: "We're conducting a preliminary survey to gather data before starting the full analysis." (Chúng tôi đang tiến hành một khảo sát sơ bộ để thu thập dữ liệu trước khi bắt đầu phân tích đầy đủ.)
  • Ví dụ: "The conference will feature preliminary discussions on the key issues." (Hội nghị sẽ có các cuộc thảo luận ban đầu về các vấn đề chính.)
  • Ví dụ: “This is just a preliminary draft; it needs revision.” (Đây chỉ là bản nháp dự kiến, cần chỉnh sửa.)

2. Mô tả một phần phụ thuộc hoặc tiền đề:

  • Ví dụ: "The report contained a preliminary assessment of the risks involved." (Báo cáo bao gồm một đánh giá ban đầu về các rủi ro liên quan.)
  • Ví dụ: "We need to consider the preliminary conditions before investing." (Chúng ta cần xem xét các điều kiện tiền đề trước khi đầu tư.)

3. Sử dụng để chỉ một bản sao hoặc phiên bản ban đầu của một tài liệu:

  • Ví dụ: “I’ve emailed you a preliminary version of the contract.” (Tôi đã gửi cho bạn bản dự kiến của hợp đồng.)
  • Ví dụ: “This is a preliminary list of names for the project team.” (Đây là danh sách ban đầu các tên cho nhóm dự án.)

Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "preliminary":

  • Ý nghĩa: Nó ngụ ý rằng đây là một phiên bản không hoàn chỉnh, chỉ là một bước khởi đầu.
  • Thường đi kèm với: "report," "draft," "assessment," "survey," "discussion," "version."
  • Đối lập: Thường được sử dụng để đối lập với "final," "official," hoặc "complete."

Tóm lại, "preliminary" là một từ hữu ích để diễn tả những điều chưa hoàn thiện, chỉ là những bước đầu tiên của một quá trình hay dự án nào đó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào khác không? Ví dụ, bạn muốn tôi ví dụ về cách sử dụng trong một ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: viết báo cáo, lập kế hoạch dự án, v.v.)?


Bình luận ()