tentative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

tentative nghĩa là mang tính thăm dò. Học cách phát âm, sử dụng từ tentative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ tentative

tentativeadjective

mang tính thăm dò

/ˈtentətɪv//ˈtentətɪv/

Phát âm từ "tentative" trong tiếng Anh là:

/ˈtɛntətɪv/

Phát âm chi tiết như sau:

  • ten: Phát âm giống như "ten" trong tiếng Việt.
  • ta: Phát âm giống như "ta" trong tiếng Việt.
  • tive: Phát âm giống như "tiv" trong tiếng Việt, kéo dài một chút.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chuẩn từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ tentative trong tiếng Anh

Từ "tentative" trong tiếng Anh có nghĩa là ban đầu, tạm thời, chưa chắc chắn. Nó được dùng để chỉ những điều gì đó vẫn đang trong quá trình phát triển, chưa hoàn thiện, và có thể thay đổi sau này. Dưới đây là cách sử dụng từ "tentative" một cách chính xác và đa dạng:

1. Mô tả kế hoạch, dự án:

  • Tentative plans: Kế hoạch ban đầu (ví dụ: We have tentative plans for the next quarter.)
  • Tentative schedule: Lịch trình tạm thời (ví dụ: The conference schedule is tentative and subject to change.)
  • Tentative budget: Ngân sách dự kiến (ví dụ: We’re working on a tentative budget for the new project.)

2. Mô tả quyết định, đề xuất:

  • Tentative decision: Quyết định ban đầu (ví dụ: He made a tentative decision to accept the job offer.)
  • Tentative proposal: Đề xuất tạm thời (ví dụ: The committee reviewed the tentative proposal and decided to revise it.)

3. Mô tả ý tưởng, ý kiến:

  • Tentative idea: Ý tưởng đầu tiên (ví dụ: She had a tentative idea about how to solve the problem.)
  • Tentative opinion: Ý kiến ban đầu (ví dụ: I have a tentative opinion, but I need more information before forming a firm one.)

4. Mô tả trạng thái, hành động:

  • Tentative agreement: Sự đồng ý ban đầu (ví dụ: They reached a tentative agreement on the terms of the contract.)
  • Tentative steps: Bước đi ban đầu (ví dụ: We’ll take tentative steps to address the issue.)
  • A tentative smile: Một nụ cười ngập ngừng (ví dụ: She gave a tentative smile, unsure if he had noticed.)

Phó từ với "tentative":

  • Tentatively: Càng thêm nhấn mạnh tính tạm thời và thận trọng. Ví dụ: She tentatively approached the stranger. (Cô ngập ngừng tiếp cận người lạ.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Tentative" thường đi kèm với cụm từ như “subject to change” (có thể thay đổi) để nhấn mạnh rằng nó chưa chắc chắn.
  • Khi đề cập đến thứ gì đó "tentative", bạn nên chuẩn bị cho những thay đổi trong tương lai.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The company is presenting a tentative plan for expansion, but they're open to feedback." (Công ty đang trình bày một kế hoạch mở rộng tạm thời, nhưng họ cởi mở với phản hồi.)
  • “We received a tentative offer of $50,000 for the house.” (Chúng tôi nhận được một lời đề nghị ban đầu trị giá 50.000 đô la cho ngôi nhà.)

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "tentative" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó một cách tốt nhất không?


Bình luận ()