workup là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

workup nghĩa là làm việc. Học cách phát âm, sử dụng từ workup qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ workup

workupnoun

làm việc

/ˈwɜːkʌp//ˈwɜːrkʌp/

Từ "workup" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • wɜːrkˌʌp

Phần gạch nối (ˌ) biểu thị sự nhấn nhá.

  • wɜːrk: phát âm gần giống "work" nhưng âm "r" được nhấn mạnh hơn.
  • ʌp: phát âm như âm "up" trong tiếng Việt.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ workup trong tiếng Anh

Từ "workup" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Chuẩn bị (Preparation):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Workup" có nghĩa là quá trình chuẩn bị, chu đáo, kỹ lưỡng để làm điều gì đó. Nó thường liên quan đến việc thu thập thông tin, vật liệu, hoặc thực hiện các bước cần thiết trước khi bắt đầu một công việc, thí nghiệm, hoặc cuộc phẫu thuật.
  • Ví dụ:
    • "She spent three hours doing a detailed workup of the patient's symptoms." (Cô ấy dành ba tiếng để chuẩn bị kỹ lưỡng một báo cáo chi tiết về các triệu chứng của bệnh nhân.)
    • "The pilot went through a thorough workup before taking off." (Phi công đã thực hiện một cuộc chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi cất cánh.)
    • "The team is doing a workup of the data to find trends." (Đội ngũ đang chuẩn bị dữ liệu để tìm ra các xu hướng.)

2. Bài tập thể dục (Workout):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh thể dục, "workup" là một chuỗi các bài tập khởi động, trước các bài tập chính để làm nóng cơ thể và chuẩn bị cho cường độ cao hơn.
  • Ví dụ:
    • "We always do a 10-minute workup before starting our weightlifting session." (Chúng tôi luôn thực hiện một buổi tập khởi động 10 phút trước khi bắt đầu buổi tập tạ.)

3. Thu thập bằng chứng (Investigation - Police/Medical):

  • Ý nghĩa: Trong lĩnh vực pháp luật hoặc y khoa, "workup" có thể ám chỉ việc thu thập bằng chứng, điều tra một vụ án hoặc trường hợp bệnh.
  • Ví dụ:
    • "The police are conducting a workup of the crime scene." (Cảnh sát đang điều tra hiện trường vụ án.)
    • "The doctor performed a detailed workup to determine the cause of the illness." (Bác sĩ đã thực hiện một cuộc thăm khám kỹ lưỡng để xác định nguyên nhân của bệnh.)

4. Sau đất nền (Post-treatment - trong xây dựng):

  • Ý nghĩa: Trong xây dựng, "workup" có thể dùng để chỉ các công việc chuẩn bị sau khi đào đất nền, ví dụ như điều chỉnh độ dốc, san lấp mặt bằng.

Cách xác định nghĩa:

Để biết "workup" có nghĩa gì trong một câu cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh. Dựa vào các ví dụ trên, bạn có thể suy luận nghĩa phù hợp nhất.

Lưu ý: "Workup" là một từ không phổ biến trong tiếng Anh thông thường. Bạn có thể nghe thấy nó nhiều hơn trong các lĩnh vực chuyên môn như y học, pháp luật hoặc thể dục.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn muốn tôi giải thích nghĩa của "workup" trong đó được không?


Bình luận ()