Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
premier nghĩa là Premier. Học cách phát âm, sử dụng từ premier qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
Premier
Từ "premier" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "premier" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:
Tóm tắt:
| Phân loại | Nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| Tính từ | Đầu tiên, hàng đầu | This is the premier hotel in the city. |
| Danh từ | Thủ lĩnh, lãnh đạo (Thủ tướng) | The Premier announced a new policy. |
| Danh từ | Sự kiện khai mạc, buổi ra mắt | The premier of the new album was amazing. |
Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "premier", bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn mình giải thích chi tiết hơn.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()