premier là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

premier nghĩa là Premier. Học cách phát âm, sử dụng từ premier qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ premier

premieradjective

Premier

/ˈpremiə(r)//prɪˈmɪr/

Từ "premier" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈprɪm.ər

Phần phát âm này được chia thành hai âm tiết:

  • ˈprɪm (giống như "primm" trong tiếng Việt, nhưng "m" hơi ngắn hơn)
  • ər (giống như "ər" trong "bird" hoặc "her")

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

  • Google: Tìm kiếm trên Google với từ "premier pronunciation" sẽ hiển thị các đoạn audio phát âm.
  • Forvo: Trang web này cung cấp bản ghi âm phát âm của từ vựng tiếng Anh bởi người bản xứ: https://forvo.com/word/premier/
  • YouTube: Tìm kiếm trên YouTube với từ "premier pronunciation" sẽ gợi ý nhiều video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ premier trong tiếng Anh

Từ "premier" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất:

1. (Tính từ) - Đầu tiên, hàng đầu: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó dùng để chỉ thứ gì đó là thứ nhất, quan trọng nhất, hoặc tốt nhất.

  • Ví dụ:
    • "This is the premier destination for wine lovers." (Đây là điểm đến hàng đầu cho những người yêu thích rượu vang.)
    • "The company's premier product is always in demand." (Sản phẩm hàng đầu của công ty luôn được săn đón.)
    • "He was the premier diplomat in the country." (Ông là nhà ngoại giao hàng đầu của đất nước.)

2. (Danh từ) – Thủ lĩnh, lãnh đạo: Trong ngữ cảnh chính trị hoặc chính phủ, "premier" chỉ thủ lĩnh của chính phủ, thường là thủ tướng.

  • Ví dụ:
    • "The Premier addressed the nation on television." (Thủ tướng đã phát biểu trên truyền hình.)
    • "The Premier is expected to announce new economic policies." (Thủ tướng dự kiến sẽ công bố các chính sách kinh tế mới.)

3. (Danh từ) - Sự kiện khai mạc, buổi ra mắt: "Premier" cũng có thể dùng để chỉ sự kiện khai mạc, buổi ra mắt của một phim, chương trình, sản phẩm,...

  • Ví dụ:
    • "The premier of the new film was a huge success." (Buổi ra mắt bộ phim mới thành công rực rỡ.)
    • "We attended the premier of the Broadway show." (Chúng tôi đã tham dự buổi ra mắt vở kịch Broadway.)

4. (Tính từ) - Ưu tiên, quan trọng nhất (ít dùng hơn): Trong một số trường hợp, "premier" có thể dùng để chỉ thứ gì đó được ưu tiên hoặc quan trọng nhất, nhưng cách này ít phổ biến hơn so với cách sử dụng tính từ "first" hoặc "leading".

Tóm tắt:

Phân loại Nghĩa Ví dụ
Tính từ Đầu tiên, hàng đầu This is the premier hotel in the city.
Danh từ Thủ lĩnh, lãnh đạo (Thủ tướng) The Premier announced a new policy.
Danh từ Sự kiện khai mạc, buổi ra mắt The premier of the new album was amazing.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "premier", bạn hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn mình giải thích chi tiết hơn.


Bình luận ()