price là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

price nghĩa là giá. Học cách phát âm, sử dụng từ price qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ price

pricenoun

giá

/prʌɪs/
Định nghĩa & cách phát âm từ price

Từ "price" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào giọng địa phương:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • IPA: /praɪs/
  • Phát âm: Nguyên âm /praɪ/ (giống như tiếng Việt "pr") + phụ âm /s/ (giống như tiếng Việt "s").
    • /praɪ/: Nguyên âm "praɪ" được phát ra như một âm ngắn, gần giống với "pray" nhưng bỏ âm "ay" cuối.
    • /s/: Phụ âm "s" rõ ràng, ngắn gọn.

2. Phát âm phổ biến ở Anh (Received Pronunciation - RP):

  • IPA: /praɪs/ (giống như General American)
  • Phát âm: Tương tự như trên, nhưng có thể hơi nhấn mạnh hơn vào âm /praɪ/.

Lời khuyên:

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều được chấp nhận. Bạn nên chọn cách phát âm phù hợp với giọng địa phương mà bạn muốn sử dụng.

Cách sử dụng và ví dụ với từ price trong tiếng Anh

Từ "price" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách hiểu và ví dụ minh họa:

1. Giá cả (noun):

  • Ý nghĩa: Số tiền cần trả để mua một món đồ, dịch vụ hoặc trải nghiệm.
  • Ví dụ:
    • "The price of bread has gone up." (Giá bánh mì đã tăng.)
    • "What's the price of this shirt?" (Giá chiếc áo này là bao nhiêu?)
    • "I paid $50 for the book." (Tôi trả 50 đô la cho cuốn sách.)
    • "This product is priced at $29.99." (Sản phẩm này có giá 29.99 đô la.)

2. Đặt giá (verb):

  • Ý nghĩa: Thực hiện hành động đặt giá cho một món hàng, dịch vụ hoặc sản phẩm.
  • Ví dụ:
    • "The shopkeeper decided to price the goods higher." (Người bán hàng quyết định đặt giá hàng lên cao hơn.)
    • "We need to price our services competitively." (Chúng ta cần đặt giá dịch vụ của mình cạnh tranh.)

3. Giá trị (noun - ít phổ biến hơn):

  • Ý nghĩa: Giá trị, tầm giá, hay giá trị tương đương của một thứ gì đó. Thường dùng để diễn tả giá trị tinh thần hoặc cảm xúc hơn là giá tiền.
  • Ví dụ:
    • "The painting is priceless." (Bức tranh này không có giá trị.) (Trong trường hợp này, "priceless" có nghĩa là không thể định giá bằng tiền.)
    • "The job offers a decent price for my skills." (Công việc này mang lại một mức giá xứng đáng cho kỹ năng của tôi.)

4. Liên quan đến máy tính/lập trình (noun - thường dùng trong IT):

  • Ý nghĩa: Mức giá của một phần mềm, dịch vụ hoặc phần cứng được tính theo đơn vị sử dụng (ví dụ: mỗi giờ, mỗi tháng).
  • Ví dụ:
    • "The price per hour for consulting is $100." (Giá mỗi giờ cho tư vấn là 100 đô la.)
    • "We're monitoring the price of cloud storage." (Chúng tôi đang theo dõi giá lưu trữ đám mây.)

5. "Price out" (verb phrase):

  • Ý nghĩa: Tìm hiểu giá của một thứ gì đó.
  • Ví dụ: "Let's price out the cost of renovations." (Hãy tìm hiểu giá chi phí sửa chữa.)

Lưu ý một số từ liên quan:

  • Cost: Chi phí (cost thường bao gồm cả giá và các chi phí liên quan khác)
  • Value: Giá trị (value thường liên quan đến chất lượng và lợi ích mà bạn nhận được)
  • Fee: Phí (fee thường dùng để chỉ phí dịch vụ)
  • Rate: Tỷ giá (rate thường dùng để chỉ tỷ giá hối đoái hoặc tỷ lệ phần trăm)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "price", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ này. Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống nào?

Thành ngữ của từ price

at any price
whatever the cost or the difficulties may be
  • We want peace at any price.
at a price
costing a lot of money
  • You can buy strawberries all year round, but at a price.
  • Food is available, at a price.
involving something unpleasant
  • He'll help you—at a price!
beyond price
(formal or literary)extremely valuable or important
    cheap at the price
    so good or useful that the cost does not seem too much
    • To buy all the recommended equipment is expensive, but as an investment for the future it is cheap at the price.
    everyone has their price
    (saying)you can persuade anyone to do something by giving them more money or something that they want
      not at any price
      used to say that no amount of money would persuade you to do or to sell something
      • I wouldn't work for her again—not at any price!
      pay the/a penalty/price (for something/for doing something)
      to suffer because of bad luck, a mistake or something you have done
      • He looked terrible this morning. I think he's paying the penalty for all those late nights.
      • They're now paying the price for past mistakes.
      • She thinks that any inconvenience is a price worth paying for living in such a beautiful place.
      a price on somebody’s head
      an amount of money that is offered for capturing or killing somebody
      • Ever since he killed the gang’s leader, there has been a price on his head.
      put a price on something
      to say how much money something valuable is worth
      • They haven't yet put a price on the business.
      • You can't put a price on that sort of loyalty.
      • You can't put a price on happiness.
      what price…?
      used to say that you think that something you have achieved may not be worth all the problems and difficulties it causes
      • What price fame and fortune?
      used to say that something seems unlikely
      • What price England winning the World Cup?

      Bình luận ()