Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
value nghĩa là giá trị, ước tính, định giá. Học cách phát âm, sử dụng từ value qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giá trị, ước tính, định giá

Từ "value" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "value" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của "value" cùng với ví dụ minh họa:
Lưu ý về cách dùng "Value" vs. "Worth":
Để giúp tôi cung cấp thông tin phù hợp hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "value" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn cần nó trong một bài viết, một cuộc hội thoại, hay một tình huống cụ thể nào đó?
The report examines the ______ of sustainable practices in business.
A. cost
B. value
C. expense
D. rate
Which factors contribute to the ______ of this antique vase?
A. price
B. worth
C. value
D. fee
His advice has no practical ______ in this situation.
A. benefit
B. profit
C. value
D. advantage
The ______ of the contract was disputed due to unclear terms.
A. validity
B. importance
C. value
D. significance
She questioned the artistic ______ of modern abstract paintings.
A. merit
B. value
C. quality
D. demand
Original: "This policy is beneficial for long-term growth."
Rewrite: "This policy holds significant ______ for long-term growth."
Original: "The training program teaches employees important skills."
Rewrite: "The training program delivers ______ to employees by teaching essential skills."
Original: "His contributions to the team were invaluable."
Rewrite: "His contributions to the team were extremely ______." (Không dùng "value")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()