Từ "rate" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:
1. Rate (n): Tốc độ, tỷ lệ, mức độ
- Speed/Rate of something: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ tốc độ hoặc tỷ lệ của một cái gì đó.
- "What's the speed rate of this river?" (Tốc độ dòng sông là bao nhiêu?)
- "The rate of inflation is rising." (Tỷ lệ lạm phát đang tăng.)
- "The company's growth rate has slowed." (Tốc độ tăng trưởng của công ty đã chậm lại.)
- **Pay rate: Mức lương trả cho một giờ làm việc.
- "His pay rate is $20 per hour." (Mức lương của anh ta là 20 đô la một giờ.)
- **Interest rate: Lãi suất (thường dùng khi nói về ngân hàng, chứng khoán).
- "The bank is offering a low mortgage rate." (Ngân hàng đang đưa ra lãi suất thế chấp thấp.)
- **Admission rate: Giá vé vào cửa.
- "The rate for adults is $10." (Giá vé cho người lớn là 10 đô la.)
2. Rate (v): Đánh giá, định giá, tính toán tốc độ
- To evaluate/assess: Đánh giá, cho điểm.
- "The teacher rated her performance as excellent." (Giáo viên đánh giá thành tích của cô ấy là xuất sắc.)
- "The movie was rated PG-13." (Phim được đánh giá là PG-13.)
- To determine a speed/calculation: Tính toán tốc độ, tỷ lệ.
- "The police rate speeds on the highway." (Cảnh sát đo tốc độ trên đường cao tốc.)
- "The scientist rates the reaction time." (Nhà khoa học tính thời gian phản ứng.)
- To set a price/fee: Định giá, đặt mức giá.
- "The hotel rates its rooms according to luxury." (Khách sạn định giá các phòng theo mức độ sang trọng.)
- To express a feeling/opinion about something (informal): Sử dụng như một cụm từ để thể hiện cảm xúc hoặc đánh giá nhanh về một điều gì đó.
- "I rate this restaurant five stars!" (Tôi cho nhà hàng này năm sao!)
- “I rate that movie as terrible.” (Tôi đánh giá bộ phim đó là kinh khủng.)
3. Rate (as): So sánh
- Dùng "rate as" để so sánh hai hoặc nhiều thứ gì đó.
- "I rate this cafe as better than the other one." (Tôi cho rằng quán cà phê này tốt hơn quán kia.)
- "She rates herself as a good communicator." (Cô ấy cho rằng mình là một người giao tiếp tốt.)
4. Các cụm từ thông dụng với "rate":
- Rate something highly/lowly: Cho điểm cao/thấp.
- Rate something as...: Xem xét một điều gì đó như...
- Rate a meeting/event: Đánh giá một cuộc họp/sự kiện.
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "rate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:
- Bạn muốn biết cách sử dụng "rate" trong một câu cụ thể?
- Bạn muốn tìm hiểu thêm về một nghĩa cụ thể của "rate"?
Bình luận ()