rate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

rate nghĩa là tỷ lệ, tốc độ. Học cách phát âm, sử dụng từ rate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ rate

ratenoun/verb

tỷ lệ, tốc độ

/reɪt/
Định nghĩa & cách phát âm từ rate

Từ "rate" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, phụ thuộc vào nghĩa của từ:

1. Rate (noun - tốc độ, mức giá, tỷ lệ):

  • Phát âm: /reɪt/
  • Nguyên âm: /reɪ/ - nghe giống như "ray" (tia sáng)
  • Hậu âm: /t/ - phát âm "t" cuối cùng
  • Cách phát âm tổng quát: /reɪt/ (giống như "ray")

2. Rate (verb - định giá, đánh giá, tính toán):

  • Phát âm: /reɪt/ (giống như cách phát âm của noun)
  • Nguyên âm: /reɪ/ - nghe giống như "ray" (tia sáng)
  • Hậu âm: /t/ - phát âm "t" cuối cùng
  • Cách phát âm tổng quát: /reɪt/ (giống như "ray")

Mẹo:

  • Hãy tập trung vào nguyên âm /reɪ/ để phân biệt giữa hai cách phát âm.

Bạn có thể nghe cách phát âm đúng của từ "rate" trên các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ rate trong tiếng Anh

Từ "rate" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng chính:

1. Rate (n): Tốc độ, tỷ lệ, mức độ

  • Speed/Rate of something: Đây là nghĩa phổ biến nhất, dùng để chỉ tốc độ hoặc tỷ lệ của một cái gì đó.
    • "What's the speed rate of this river?" (Tốc độ dòng sông là bao nhiêu?)
    • "The rate of inflation is rising." (Tỷ lệ lạm phát đang tăng.)
    • "The company's growth rate has slowed." (Tốc độ tăng trưởng của công ty đã chậm lại.)
  • **Pay rate: Mức lương trả cho một giờ làm việc.
    • "His pay rate is $20 per hour." (Mức lương của anh ta là 20 đô la một giờ.)
  • **Interest rate: Lãi suất (thường dùng khi nói về ngân hàng, chứng khoán).
    • "The bank is offering a low mortgage rate." (Ngân hàng đang đưa ra lãi suất thế chấp thấp.)
  • **Admission rate: Giá vé vào cửa.
    • "The rate for adults is $10." (Giá vé cho người lớn là 10 đô la.)

2. Rate (v): Đánh giá, định giá, tính toán tốc độ

  • To evaluate/assess: Đánh giá, cho điểm.
    • "The teacher rated her performance as excellent." (Giáo viên đánh giá thành tích của cô ấy là xuất sắc.)
    • "The movie was rated PG-13." (Phim được đánh giá là PG-13.)
  • To determine a speed/calculation: Tính toán tốc độ, tỷ lệ.
    • "The police rate speeds on the highway." (Cảnh sát đo tốc độ trên đường cao tốc.)
    • "The scientist rates the reaction time." (Nhà khoa học tính thời gian phản ứng.)
  • To set a price/fee: Định giá, đặt mức giá.
    • "The hotel rates its rooms according to luxury." (Khách sạn định giá các phòng theo mức độ sang trọng.)
  • To express a feeling/opinion about something (informal): Sử dụng như một cụm từ để thể hiện cảm xúc hoặc đánh giá nhanh về một điều gì đó.
    • "I rate this restaurant five stars!" (Tôi cho nhà hàng này năm sao!)
    • “I rate that movie as terrible.” (Tôi đánh giá bộ phim đó là kinh khủng.)

3. Rate (as): So sánh

  • Dùng "rate as" để so sánh hai hoặc nhiều thứ gì đó.
    • "I rate this cafe as better than the other one." (Tôi cho rằng quán cà phê này tốt hơn quán kia.)
    • "She rates herself as a good communicator." (Cô ấy cho rằng mình là một người giao tiếp tốt.)

4. Các cụm từ thông dụng với "rate":

  • Rate something highly/lowly: Cho điểm cao/thấp.
  • Rate something as...: Xem xét một điều gì đó như...
  • Rate a meeting/event: Đánh giá một cuộc họp/sự kiện.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "rate" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn muốn biết cách sử dụng "rate" trong một câu cụ thể?
  • Bạn muốn tìm hiểu thêm về một nghĩa cụ thể của "rate"?

Thành ngữ của từ rate

have/want none of something
to refuse to accept something
  • I offered to pay but he was having none of it.
  • They pretended to be enthusiastic about my work but then suddenly decided they wanted none of it.
none but
(literary)only
  • None but he knew the truth.
none the less
despite this fact
    none other than
    used to emphasize who or what somebody/something is, when this is surprising
    • Her first customer was none other than Mrs Obama.

    Bình luận ()