printing là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

printing nghĩa là sự in, thuật in, kỹ sảo in. Học cách phát âm, sử dụng từ printing qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ printing

printingnoun

sự in, thuật in, kỹ sảo in

/ˈprɪntɪŋ/
Định nghĩa & cách phát âm từ printing

Cách phát âm từ "printing" trong tiếng Anh là:

** /ˈprɪntɪŋ/ **

Phát âm chi tiết:

  • prɪn - Giống như "prin" trong từ "print" (in tiếng Việt)
  • tɪŋ - Giống như "ting" trong "thing" nhưng ngắn hơn và nhấn mạnh vào âm "t".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ printing trong tiếng Anh

Từ "printing" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Dạng danh từ (Noun):

  • Quá trình in ấn: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Example:Printing is a vital part of the publishing process.” (In ấn là một phần quan trọng của quy trình xuất bản.)
    • Example: "He works as a printing press operator." (Anh ấy làm việc như một người vận hành máy in.)
  • Họ (People): "Printing" có thể là một họ, như trong tên gia đình.
    • Example: "The Printing family has a long history in the newspaper industry." (Gia đình Printing có một lịch sử lâu dài trong ngành báo chí.)
  • Vật liệu in ấn:
    • Example: “The printing costs are quite high.” (Chi phí in ấn khá cao.)
    • Example: “This document is printed on high-quality printing paper.” (Tài liệu này được in trên loại giấy in chất lượng cao.)
  • (Động từ - passive voice): Khi "printing" là chủ ngữ, nó có thể được sử dụng như một động từ.
    • Example: “The report is being printed right now.” (Báo cáo đang được in trong lúc này.)

2. Dạng động từ (Verb):

  • In ấn: Động từ này có nghĩa là hành động in ấn.
    • Example: “I’m going to print a copy of the document.” (Tôi sẽ in một bản sao của tài liệu.)
    • Example: “Please print out the email.” (Vui lòng in email này.)
  • Lưu trữ dưới dạng văn bản: Trong một số trường hợp, "print" có thể dùng để ám chỉ việc lưu trữ một cái gì đó dưới dạng văn bản, thường là từ màn hình.
    • Example: “Can you print the screenshot to save it?” (Bạn có thể in ảnh chụp màn hình để lưu nó không?)

3. Các cụm từ và thành ngữ:

  • Printing press: Máy in (đặc biệt là máy in chữ khắc).
  • Print out: In ra (thường dùng để in từ máy tính).
  • Printing industry: Ngành công nghiệp in ấn.
  • Printing services: Dịch vụ in ấn.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "printing", bạn có thể xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh bạn đang nghĩ đến không? Ví dụ: bạn muốn sử dụng "printing" trong ngữ cảnh nào (ví dụ: công việc, học tập, mua sắm)?


Bình luận ()