reproduction là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reproduction nghĩa là (quá trình) sinh sản. Học cách phát âm, sử dụng từ reproduction qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reproduction

reproductionnoun

(quá trình) sinh sản

/ˌriːprəˈdʌkʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ reproduction

Từ "reproduction" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈproˌdʌkʃən

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh. Bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết:

  1. - như "ri" trong "rib"
  2. pro - như "pro" trong "problem"
  3. dʌk - như "duck"
  4. ʃən - như "shun" trong "fusion"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reproduction trong tiếng Anh

Từ "reproduction" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Ý nghĩa chung:

  • Sự tái sinh: Đây là ý nghĩa cơ bản nhất. Nó đề cập đến quá trình tạo ra bản sao của một cá thể, một vật thể, hoặc một thông tin.
  • Sự sinh sản: Trong sinh học, reproduction là quá trình tạo ra thế hệ mới, thường thông qua việc kết hợp vật liệu di truyền.

2. Các cách sử dụng cụ thể:

  • Sinh học (Biology):
    • Sexual reproduction (sự sinh sản hữu tính): "The reproduction of mammals involves the fusion of sperm and egg cells." (Sự sinh sản của thú có hệ tính sinh sản bằng cách hợp nhất tinh trùng và trứng.)
    • Asexual reproduction (sự sinh sản vô tính): "Bacteria reproduce through binary fission." (Vi khuẩn sinh sản bằng cách phân đôi.)
    • Plant reproduction (sự sinh sản thực vật): "Flowers are essential for plant reproduction." (Hoa là yếu tố quan trọng trong quá trình sinh sản của thực vật.)
  • Marketing & Advertising (Thương mại & Quảng cáo): (Đây là cách sử dụng phổ biến và thú vị)
    • Product reproduction: "The company plans to reproduce the popular toy line." (Công ty dự định tái sản xuất dòng đồ chơi nổi tiếng.) – Nghĩa là sản xuất lại sản phẩm.
    • Copy reproduction: "The magazine reproduced the artwork from the original painting." (Tạp chí tái sản xuất tác phẩm nghệ thuật từ bức tranh gốc.) – Nghĩa là sao chép tác phẩm.
  • Typography & Graphic Design (In ấn & Thiết kế đồ họa):
    • Font reproduction: "This book uses a high-quality paper for font reproduction." (Cuốn sách này sử dụng giấy chất lượng cao để tái sản xuất chữ.) – Nghĩa là in ấn chữ.
  • General Reproduction (Tái sản xuất chung):
    • Reproduce information: "We need to reproduce the data accurately." (Chúng ta cần tái sản xuất dữ liệu một cách chính xác.) – Nghĩa là sao chép, lặp lại thông tin.
    • Reproduce a photograph: "The artist reproduced a famous photograph on canvas." (Nghệ sĩ tái sản xuất một bức ảnh nổi tiếng trên vải lụa.) – Nghĩa là vẽ lại, làm lại bức ảnh.

3. Các dạng của từ “reproduction”:

  • Reproduce: (động từ) - tái sản xuất, sao chép, lặp lại. Ví dụ: "I need to reproduce this document." (Tôi cần tái sản xuất tài liệu này.)
  • Reproduced: (quá khứ phân từ của reproduce) - đã tái sản xuất. Ví dụ: "The article has been reproduced in several magazines." (Bài báo đã được tái sản xuất trên nhiều tạp chí.)
  • Reproducing: (hiện tại phân từ của reproduce) - đang tái sản xuất. Ví dụ: "The factory is reproducing new models." (Nhà máy đang tái sản xuất các mẫu mới.)

Lời khuyên:

  • Để hiểu rõ hơn về nghĩa của "reproduction", hãy xem xét ngữ cảnh nó được sử dụng.
  • Trong marketing và quảng cáo, "reproduction" thường có nghĩa là sao chép hoặc sản xuất lại một sản phẩm.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "reproduction" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể?


Bình luận ()