prisoner là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prisoner nghĩa là tù nhân. Học cách phát âm, sử dụng từ prisoner qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prisoner

prisonernoun

tù nhân

/ˈprɪznə//ˈprɪzənə/
Định nghĩa & cách phát âm từ prisoner

Từ "prisoner" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • PRII-zən

Phần gạch đầu dòng (ˌpraɪzən) chỉ cách phát âm gần đúng, bạn có thể luyện tập bằng cách đọc theo như sau:

  1. PRII: Phát âm giống như "prize" nhưng bỏ phần "ze" ở cuối.
  2. zən: Phát âm giống như "zen" (còn một chút giống "sin").

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập tốt hơn, ví dụ: https://m.youtube.com/watch?v=oLd5E1s2K_M

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prisoner trong tiếng Anh

Từ "prisoner" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Người bị tù:

  • Đây là nghĩa phổ biến nhất: "Prisoner" đề cập đến một người bị giam giữ trong nhà tù vì đã phạm tội.
    • Ví dụ: "The prisoner was sentenced to ten years in prison." (Người bị tù bị kết án 10 năm tù.)
    • Ví dụ: "He escaped from prison." (Anh ta đã trốn khỏi nhà tù.)

2. Sinh vật bị giam giữ (ví dụ: động vật):

  • "Prisoner" cũng có thể dùng để chỉ một con vật (thường là động vật) bị giam giữ trong một khu vực, ví dụ như sở thú, công viên động vật, hoặc thậm chí là trong nhà.
    • Ví dụ: "The lion is a prisoner in the zoo." (Con sư tử là một tù nhân trong sở thú.)
    • Ví dụ: "The monkeys are prisoners in their cage." (Những con khỉ là tù nhân trong chuồng của chúng.)

3. (Ít phổ biến hơn) Ai đó bị mắc kẹt hoặc bị hạn chế:

  • Trong một số trường hợp, "prisoner" có thể được sử dụng một cách ẩn dụ để mô tả ai đó bị mắc kẹt trong một tình huống, mối quan hệ hoặc suy nghĩ tiêu cực. Nghĩa này thường mang tính hình tượng và ít được sử dụng hơn so với nghĩa về người bị tù.
    • Ví dụ: "He felt like a prisoner of his own fear." (Anh ta cảm thấy như một tù nhân của nỗi sợ hãi của chính mình.)

4. "Prisoner of war" (POW):

  • Đây là một cụm từ đặc biệt chỉ những người lính bị bắt giữ trong thời chiến.
    • Ví dụ: "The POW was treated with respect." (Người POW được đối xử tôn trọng.)

Lưu ý:

  • "Prisoner" là một từ có hàm ý tiêu cực, liên quan đến sự bị giam cầm, mất tự do và thường là có liên quan đến tội phạm.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "prisoner" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn nên xem xét câu và tình huống xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không?

Luyện tập với từ vựng prisoner

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The activist was arrested and held as a political __________ for over a year.
  2. The detective interrogated the __________ to gather evidence about the robbery.
  3. The court released the __________ due to insufficient evidence.
  4. After the trial, the jury found the defendant guilty, and he was sentenced to life as a __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. During the war, many soldiers were taken as __________.
    a) prisoners
    b) hostages
    c) convicts
    d) inmates

  2. The lawyer argued that her client was wrongfully treated like a __________ despite being innocent.
    a) victim
    b) prisoner
    c) suspect
    d) fugitive

  3. The documentary explored the psychological effects of long-term __________ isolation.
    a) prisoner's
    b) prisoners'
    c) prisoner
    d) prisoners

  4. The police arrested the __________ after a high-speed chase.
    a) captive
    b) prisoner
    c) escapee
    d) detainee

  5. The new policy aims to rehabilitate __________ rather than punish them indefinitely.
    a) criminals
    b) prisoners
    c) offenders
    d) hostages


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The man was kept in jail for a crime he didn’t commit.
    Rewrite: __________

  2. Original: The guards ensured no one could escape from the detention facility.
    Rewrite: __________

  3. Original: The judge declared the accused innocent and ordered his immediate release.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài tập 1:

  1. prisoner
  2. suspect (nhiễu)
  3. detainee (nhiễu)
  4. prisoner

Bài tập 2:

  1. a) prisoners, b) hostages (cả hai đúng)
  2. b) prisoner
  3. b) prisoners'
  4. c) escapee (nhiễu)
  5. b) prisoners

Bài tập 3:

  1. The man was held as a prisoner for a crime he didn’t commit.
  2. The guards ensured no prisoner could escape from the detention facility.
  3. The judge declared the accused innocent and ordered him to be freed immediately. (dùng "freed" thay thế)

Bình luận ()