recluse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recluse nghĩa là ẩn dật. Học cách phát âm, sử dụng từ recluse qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recluse

reclusenoun

ẩn dật

/rɪˈkluːs//ˈrekluːs/

Từ "recluse" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɛkˈluːs

Phần chia:

  • rɛk (giống như "reck" trong "reckless")
  • luːs (giọng kéo dài, phát âm chữ "u" dài)

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' biểu thị trọng âm, bạn cần nhấn mạnh vào âm tiết "luːs".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recluse trong tiếng Anh

Từ "recluse" trong tiếng Anh có nghĩa là người ẩn dật, người cô độc, người sống ẩn riêng biệt, không thích giao tiếp với người khác. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của từ này:

1. Định nghĩa:

  • recluse (noun): Một người sống một mình và tránh xa xã hội.
  • recluse (adjective): (miêu tả người) ẩn dật, cô độc.

2. Cách sử dụng:

  • Miêu tả người:

    • "The old man was a recluse, rarely leaving his house." (Ông lão là một người ẩn dật, hiếm khi rời khỏi nhà.)
    • "She became a recluse after the death of her husband." (Cô trở thành người ẩn dật sau khi chồng qua đời.)
    • "He led a recluse existence, spending his days reading and writing." (Anh ta sống một cuộc đời ẩn dật, dành những ngày của mình để đọc sách và viết lách.)
  • Miêu tả lối sống hoặc môi trường:

    • "The castle was a recluse dwelling, surrounded by dense forest." (Pháo đài là một nơi ẩn dật, nằm giữa khu rừng rậm.)
    • "The island was a haven for recluses and misfits." (Hòn đảo là nơi trú ẩn cho những người ẩn dật và những người không phù hợp.)

3. Phân biệt với các từ liên quan:

  • loner (noun): Một người thích một mình, nhưng không nhất thiết phải sống ẩn dật. Một "loner" có thể đi chơi với bạn bè khi cần thiết.
  • introvert (adjective): Một người hướng nội, thích suy nghĩ nội tâm hơn là giao tiếp xã hội. Tuy nhiên, "introvert" vẫn có thể thích giao tiếp một cách hạn chế.
  • solitary (adjective): (thường dùng để mô tả hành động hoặc trạng thái) đơn độc, một mình. Ví dụ: a solitary life (một cuộc đời đơn độc).

4. Ví dụ thêm:

  • "The recluse lived in a small cabin deep in the woods." (Người ẩn dật sống trong một căn cabin nhỏ sâu trong khu rừng.)
  • "Despite his recluse tendencies, he occasionally ventured into town to buy groceries." (Mặc dù có xu hướng ẩn dật, anh ta đôi khi rời khỏi nhà để mua thực phẩm.)

Bạn có thể sử dụng từ "recluse" để mô tả một người sống một mình một cách chủ động và tránh xa xã hội, thường có lý do riêng. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ ý nghĩa của từ này.

Nếu bạn muốn, hãy cho tôi một câu ví dụ cụ thể và tôi sẽ giúp bạn sử dụng từ "recluse" một cách chính xác nhất.


Bình luận ()