wrongdoer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wrongdoer nghĩa là người làm sai. Học cách phát âm, sử dụng từ wrongdoer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wrongdoer

wrongdoernoun

người làm sai

/ˈrɒŋduːə(r)//ˈrɔːŋduːər/

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "wrongdoer" trong tiếng Anh:

/rɒŋˈduːər/

Phát âm chi tiết:

  • rɒŋ - gần giống "răng" nhưng phát âm nhẹ hơn.
  • ˈduːər - nhấn mạnh âm "du" và "er", phát âm như "doe" (con nai) kết hợp với "er".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wrongdoer trong tiếng Anh

Từ "wrongdoer" (người phạm tội, kẻ làm điều sai trái) là một từ khá ít dùng nhưng mang sắc thái mạnh mẽ. Dưới đây là cách sử dụng và ý nghĩa của nó:

1. Định nghĩa:

  • Wrongdoer: Một người đã thực hiện hoặc phạm một hành vi sai trái, tồi tệ hoặc không đúng. Nó ám chỉ đến một hành động có lỗi và thường gây tổn hại cho người khác.

2. Cách sử dụng:

  • Chỉ hành động: Bạn có thể sử dụng "wrongdoer" để chỉ hành động sai trái cụ thể:

    • "The wrongdoer was sentenced to five years in prison." (Kẻ phạm tội đã bị kết án 5 năm tù.)
    • "He was a wrongdoer, deliberately deceiving his friends." (Anh ta là một kẻ lừa dối, cố tình lừa dối bạn bè.)
  • Chỉ người phạm tội: Từ này thường được dùng để mô tả một người có lịch sử phạm tội hoặc có xu hướng làm những điều sai trái:

    • "She’s a wrongdoer who routinely breaks the rules." (Cô ta là một người luôn vi phạm quy tắc.)
    • "The wrongdoer sought to profit from the company’s misfortunes." (Kẻ phạm tội cố gắng trục lợi từ những tai ương của công ty.)
  • Mang sắc thái tiêu cực: “Wrongdoer” mang một ý nghĩa khá nặng nề và mang tính chất phán xét. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự lên án mạnh mẽ đối với hành động của người đó.

3. So sánh với các từ đồng nghĩa:

  • Criminal: (kẻ phạm tội) - Thường dùng trong luật pháp và các trường hợp phạm tội cụ thể.
  • Offender: (người vi phạm) - Một thuật ngữ bao quát hơn cho người đã phạm lỗi.
  • Adulterer: (kẻ ngoại tình) - Chuyên dụng cho người phạm tội ngoại tình.
  • Transgressor: (người vi phạm một quy tắc hoặc đạo đức) - Thường mang ý nghĩa về việc vi phạm một quy tắc hoặc nguyên tắc.

4. Ví dụ về ngữ cảnh:

  • "The company’s leadership was comprised of wrongdoers who prioritized profit over ethics." (Lãnh đạo công ty là những kẻ phạm tội, ưu tiên lợi nhuận hơn đạo đức.)
  • “He was once a promising young lawyer, but he became a notorious wrongdoer and spent years in legal troubles." (Anh ta từng là một luật sư trẻ đầy hứa hẹn, nhưng sau đó trở thành một kẻ phạm tội nổi tiếng và trải qua nhiều năm vướng vào các vấn đề pháp lý.)

Lưu ý: Do mang tính chất phán xét và nặng nề, "wrongdoer" không phải là một từ bạn sẽ sử dụng thường xuyên. Hãy cân nhắc lựa chọn từ ngữ phù hợp hơn trong nhiều ngữ cảnh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "wrongdoer" không? Ví dụ như cách dùng trong văn viết chính thức hay các loại hành vi cụ thể?


Bình luận ()