prize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prize nghĩa là giải, giải thưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ prize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prize

prizenoun

giải, giải thưởng

/prʌɪz/
Định nghĩa & cách phát âm từ prize

Từ "prize" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:

1. Phát âm chuẩn (General American):

  • ˈpraɪz (Phát âm giống như "pray" nhưng không có âm "y" cuối)
    • ˈ (Dấu gạch dưới) biểu thị trọng âm, tức là âm mạnh nhất trong từ.
    • p phát âm như trong "pen"
    • r phát âm "r" hơi cuộn (r rolling - nếu bạn không quen thì cố gắng phát âm rõ ràng nhất có thể)
    • (âm đôi) phát âm giống như âm "i" trong "bike".

2. Phát âm kiểu Anh (Received Pronunciation - RP):

  • praɪz (Giống như phát âm chuẩn, nhưng đôi khi âm "r" được giảm bớt hoặc không phát âm rõ ràng).

Lời khuyên:

Hãy thử đọc to từ "prize" và so sánh với các cách phát âm trên để tìm ra cách phát âm phù hợp với bạn nhé!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prize trong tiếng Anh

Từ "prize" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Giải thưởng (noun):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "prize". Nó là một món quà, danh hiệu hoặc phần thưởng được trao cho người chiến thắng trong một cuộc thi, trò chơi, hoặc sự kiện.
  • Ví dụ:
    • "She won the first prize in the beauty contest." (Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi sắc đẹp.)
    • "The winning team received a large prize money." (Đội chiến thắng nhận được một khoản tiền thưởng lớn.)
    • "He collected stamps as his prize." (Anh ấy thu thập tem làm phần thưởng của mình.)
  • Dạng số nhiều: Prizes

2. Phần thưởng (verb):

  • Ý nghĩa: Trong một số trường hợp, "prize" cũng có thể được dùng như một động từ, có nghĩa là đền bù, bồi thường hoặc thưởng cho ai đó để họ bỏ qua một lỗi lầm hoặc sự bất tiện.
  • Ví dụ:
    • "He prised the window open with a crowbar." (Anh ta dùng búa tạ mở cửa sổ.) - Ở đây, "prised" có nghĩa là "mở được" bằng cách dùng lực.
    • "The company prised itself with a generous bonus." (Công ty đã đền bù cho nhân viên thông qua một khoản thưởng hậu hĩnh.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Prize-winning: Có thưởng, giành giải thưởng.
    • "This is a prize-winning recipe." (Đây là một công thức nấu ăn giành giải thưởng.)
  • Prize money: Tiền thưởng.
    • "The athlete received a large prize money." (Vận động viên nhận được một khoản tiền thưởng lớn.)

Tổng kết:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Giải thưởng, phần thưởng She won the first prize.
Động từ (Verb) Đền bù, bồi thường He prised the window open.

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, "prize" sẽ được sử dụng như một danh từ để chỉ một món quà hoặc phần thưởng.
  • Hãy chú ý ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa của từ "prize" trong mỗi câu.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "prize" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ như cách sử dụng "prize" trong các loại hình thi đấu khác nhau (ví dụ: thể thao, học tập, v.v.)?


Bình luận ()