
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
prize nghĩa là giải, giải thưởng. Học cách phát âm, sử dụng từ prize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giải, giải thưởng
Từ "prize" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào vùng miền và cách sử dụng:
Lời khuyên:
Hãy thử đọc to từ "prize" và so sánh với các cách phát âm trên để tìm ra cách phát âm phù hợp với bạn nhé!
Từ "prize" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tổng kết:
Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | Giải thưởng, phần thưởng | She won the first prize. |
Động từ (Verb) | Đền bù, bồi thường | He prised the window open. |
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "prize" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ như cách sử dụng "prize" trong các loại hình thi đấu khác nhau (ví dụ: thể thao, học tập, v.v.)?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()