proceed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

proceed nghĩa là tiến lên, theo duổi, tiếp diễn. Học cách phát âm, sử dụng từ proceed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ proceed

proceedverb

tiến lên, theo duổi, tiếp diễn

/prəˈsiːd/
Định nghĩa & cách phát âm từ proceed

Từ "proceed" trong tiếng Anh có phát âm như sau:

  • ˈprəˌsiːd

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh nhất.

Bạn có thể chia nhỏ thành các âm tiết:

  • prə (giống như "pr" trong "proud" + "uh" - âm tiết ngắn)
  • ˌsiːd (giống như "seed" - được nhấn nhá)

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tra cứu trên các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ proceed trong tiếng Anh

Từ "proceed" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, khá đa dạng. Dưới đây là những cách phổ biến nhất, kèm theo ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Tiếp tục (continue): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "proceed." Nó có nghĩa là tiếp tục một hành động, kế hoạch hay quá trình.

  • Ví dụ:
    • “Please proceed with the instructions.” (Vui lòng tiếp tục với hướng dẫn.)
    • “If you agree, we can proceed to the next step.” (Nếu bạn đồng ý, chúng ta có thể tiếp tục đến bước tiếp theo.)
    • “The meeting will proceed as planned.” (Cuộc họp sẽ tiếp tục theo kế hoạch.)

2. Tới (advance): "Proceed" có thể dùng để chỉ việc di chuyển tiến lên, bước tới một vị trí hoặc địa điểm nào đó.

  • Ví dụ:
    • “The soldiers proceeded cautiously through the forest.” (Các binh lính tiến vào rừng một cách thận trọng.)
    • “We proceeded to the next station.” (Chúng ta tiến đến trạm tiếp theo.)

3. Đưa ra quyết định (go ahead): Trong một số trường hợp, "proceed" có nghĩa là quyết định, đồng ý để một việc gì đó diễn ra.

  • Ví dụ:
    • “Shall we proceed with the offer?” (Chúng ta có nên chấp nhận đề nghị này không?)
    • “The judge ruled that the case could proceed.” (Thẩm phán ra phán quyết rằng vụ án có thể tiếp tục.)

4. (trong luật pháp) Thực hiện thủ tục (take steps): "Proceed" có thể dùng để chỉ việc thực hiện các bước để hoàn tất một thủ tục nào đó, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý.

  • Ví dụ:
    • “You must proceed with caution when filing a lawsuit.” (Bạn phải cẩn thận khi thực hiện thủ tục khởi kiện.)

5. (hoặc) Tiếp tục lên (carry on): Trong một số ngữ cảnh không chính thức, "proceed" có thể đồng nghĩa với “carry on” – tiếp tục làm việc.

  • Ví dụ:
    • "Let's proceed with the project." (Chúng ta hãy tiếp tục dự án này.) (Tương đương với "Let's carry on with the project.")

Lưu ý:

  • “Proceed” là một từ chính thức và trang trọng. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “continue,” “go ahead,” “carry on,” hoặc “move forward” để biểu đạt ý tương tự một cách tự nhiên hơn.
  • "Proceed" thường đi kèm với các giới từ, như “proceed with,” “proceed to,” “proceed from,”...

Hy vọng những ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "proceed" trong tiếng Anh. Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé!


Bình luận ()