
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
advance nghĩa là sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuất. Học cách phát âm, sử dụng từ advance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự tiến bộ, tiến lên, đưa lên, đề xuất
Từ "advance" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "advance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, được chia thành các nhóm:
Tóm tắt nhanh:
Loại sử dụng | Dạng từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|---|
Di chuyển | Verb | Di chuyển tiến lên | The team advanced into the stadium. |
Thanh toán | Verb/Noun | Thanh toán, đặt cọc | I made an advance payment for the flight. |
Phát triển | Noun | Sự tiến bộ | AI is a remarkable advance in technology. |
Lời khuyên:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "advance", hãy chú ý đến ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng. Bạn có thể tìm kiếm các ví dụ cụ thể hơn cho từng cách sử dụng trong các từ điển trực tuyến hoặc các nguồn tài liệu tiếng Anh khác.
Bạn còn có câu hỏi nào về từ "advance" không? Bạn muốn tôi giải thích thêm về một cách sử dụng cụ thể nào không?
Chọn từ thích hợp: advance, progress, improve, promote
Chọn tất cả đáp án phù hợp:
The government aims to _____ renewable energy projects.
a) advance
b) accelerate
c) delay
d) promote
Without proper funding, the project’s _____ will stall.
a) advancement
b) progress
c) regression
d) development
To _____ your knowledge, studying regularly is essential.
a) advance
b) enhance
c) reduce
d) replace
The professor encouraged students to _____ their arguments with evidence.
a) support
b) advance
c) oppose
d) ignore
The software update aims to _____ system performance.
a) advance
b) improve
c) downgrade
d) complicate
Original: The team accelerated the project timeline.
Rewrite using "advance":
Original: His early education helped him succeed later.
Rewrite using "advancement":
Original: The new policy will help the economy grow.
Rewrite (DO NOT use "advance"):
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Lưu ý: Các câu nhiễu được thiết kế dựa trên từ gần nghĩa ("progress/promote"), lỗi phổ biến (dùng "improve" thay vì "advance" khi nói về kỹ năng).
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()