proclamation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

proclamation nghĩa là tuyên bố. Học cách phát âm, sử dụng từ proclamation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ proclamation

proclamationnoun

tuyên bố

/ˌprɒkləˈmeɪʃn//ˌprɑːkləˈmeɪʃn/

Cách phát âm từ "proclamation" trong tiếng Anh như sau:

  • pro-CLAM-a-shun

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • pro: Phát âm giống như "pro" trong từ "program".
  • CLAM: Phát âm giống như "clam" (tiếng kêu của sên).
  • a: Phát âm như nguyên âm "a" ngắn trong từ "cat".
  • shun: Phát âm giống như "shun" (bỏ đi, từ chối).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ proclamation trong tiếng Anh

Từ "proclamation" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo nghĩa và ví dụ:

1. Ý nghĩa chính: Thông báo chính thức, chiếu dụ

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "proclamation". Nó đề cập đến một tuyên bố chính thức, thường là bằng văn bản, do một nhà cai trị, chính phủ hoặc người có quyền lực tuyên bố một sự kiện, luật lệ, hoặc lệnh.
  • Ví dụ:
    • "The king issued a proclamation announcing the end of the war." (Vua đã ban hành một chiếu dụ tuyên bố kết thúc chiến tranh.)
    • "The proclamation declared a state of emergency." (Chiếu dụ chính thức tuyên bố tình trạng khẩn cấp.)
    • "He read the proclamation aloud in the town square." (Ông đọc tuyên bố đó to trong quảng trường thị trấn.)

2. Ý nghĩa khác: Thông báo, tuyên bố (thường mang tính thông báo rộng rãi)

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "proclamation" có thể được sử dụng để mô tả một thông báo rộng rãi, có thể là về một sự kiện quan trọng, một chính sách mới, hoặc một thông tin cần được lan truyền đến nhiều người. Nghĩa này ít dùng hơn nghĩa đầu tiên.
  • Ví dụ:
    • "The company issued a proclamation about its new product line." (Công ty đã phát đi một tuyên bố về dòng sản phẩm mới của họ.)
    • "Her proclamation of love for her country was inspiring." (Tuyên bố của cô về tình yêu đối với đất nước của cô thật truyền cảm hứng.)

3. Trong văn học và lịch sử:

  • Định nghĩa: Trong văn học cổ điển, đặc biệt là trong các tác phẩm lịch sử, "proclamation" có thể dùng để mô tả một bài phát biểu hoặc lời tuyên ngôn công khai của một nhân vật quan trọng.
  • Ví dụ:
    • "The general delivered a passionate proclamation to the troops." (Thống tướng đã đọc một bài tuyên ngôn nồng nàn trước quân đội.)

Các điểm cần lưu ý khi sử dụng:

  • Cấu trúc: "Proclamation" thường được dùng với các giới từ như "issue" (ban hành), "declare" (tuyên bố), "read" (đọc).
  • Thân mật: Từ này nghe có vẻ trang trọng và chính thức.

Tổng kết:

  • Tuyên bố chính thức, chiếu dụ: Nghĩa phổ biến nhất.
  • Thông báo, tuyên bố: Nghĩa ít phổ biến hơn, thường mang tính thông báo rộng rãi.

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "proclamation" trên các từ điển trực tuyến như Google Dictionary, Merriam-Webster, hoặc Cambridge Dictionary.


Bình luận ()