productively là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

productively nghĩa là hiệu quả. Học cách phát âm, sử dụng từ productively qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ productively

productivelyadverb

hiệu quả

/prəˈdʌktɪvli//prəˈdʌktɪvli/

Phát âm từ "productively" trong tiếng Anh như sau:

/ˈprɒd ʌktɪvli/

Phân tích từng phần:

  • pro - phát âm như "pro" trong "program"
  • duct - phát âm như "duct" trong "bucket"
  • ively - phát âm như "liv" (như trong "live") + "li" (như trong "listen")

Lưu ý: Âm "u" trong "product" và "duct" được phát âm ngắn, không kéo dài.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ productively trong tiếng Anh

Từ "productively" là một tính từ mô tả cách thức làm việc hoặc hoạt động một cách hiệu quả, mang lại kết quả tốt. Dưới đây là cách sử dụng từ "productively" trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ:

1. Định nghĩa:

  • Productively: (adj.) – hiệu quả, đạt kết quả tốt, làm việc một cách hiệu quả.

2. Cách sử dụng:

  • Mô tả cách làm việc:

    • "She works productively whenever she has a clear deadline." (Cô ấy làm việc hiệu quả khi có thời hạn rõ ràng.)
    • "The team needs to brainstorm ideas productively to solve the problem." (Đội cần suy nghĩ hiệu quả để giải quyết vấn đề.)
    • "We need to use our time productively instead of just wasting it." (Chúng ta cần sử dụng thời gian của mình một cách hiệu quả thay vì chỉ lãng phí nó.)
  • Mô tả kết quả:

    • "The new software is helping employees work productively." (Phần mềm mới đang giúp nhân viên làm việc hiệu quả hơn.)
    • "The company is focused on increasing productivity across all departments productively." (Công ty tập trung vào việc tăng năng suất ở tất cả các bộ phận một cách hiệu quả.)
  • Diễn tả hành động:

    • "He’s been trying to learn a new language productively by dedicating an hour each day." (Anh ấy đang cố gắng học một ngôn ngữ mới một cách hiệu quả bằng cách dành một giờ mỗi ngày.)

3. So sánh với "productively” (adj. + verb):

  • Productively (adj.) - thể hiện tính chất, mô tả cách làm việc.
  • To work productively (verb phrase) - thể hiện hành động làm việc một cách hiệu quả.

4. Lưu ý:

  • "Productively" thường đi kèm với các động từ hoặc cụm từ chỉ hoạt động.
  • Nó thường dùng để nhấn mạnh sự hiệu quả và đạt được kết quả cụ thể.

Ví dụ tổng hợp:

  • "The manager praised the employee for her productive work on the project." (Quản lý đã khen ngợi nhân viên vì công việc hiệu quả của họ trên dự án.)
  • "Let's focus on being productive and completing these tasks before the end of the day." (Hãy tập trung vào việc làm việc hiệu quả và hoàn thành các công việc này trước khi kết thúc ngày.)

Bạn có thể tìm thêm các ví dụ khác trong các trang web như:

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "productively" trong tiếng Anh!


Bình luận ()