successfully là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

successfully nghĩa là thành công, thắng lợi, thành đạt. Học cách phát âm, sử dụng từ successfully qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ successfully

successfullyadverb

thành công, thắng lợi, thành đạt

/səkˈsɛsfʊli//səkˈsɛsfəli/
Định nghĩa & cách phát âm từ successfully

Cách phát âm từ "successfully" trong tiếng Anh như sau:

/sək-ˈwɛs-ful-i/

Phần gạch nối (/) biểu thị các nguyên âm có âm tiết riêng.

  • sək: phát âm gần giống "suk" (nhấn mạnh âm "uk")
  • ˈwɛs: phát âm gần giống "wes" (nhấn mạnh âm "wes")
  • ful: phát âm gần giống "ful"
  • i: phát âm ngắn, gần giống "i" trong từ "it"

Bạn có thể tham khảo các từ điển trực tuyến như Google Dictionary hoặc Cambridge Dictionary để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ successfully trong tiếng Anh

Từ "successfully" trong tiếng Anh là một trạng từ diễn tả việc làm gì đó thành công, đạt được kết quả mong muốn. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Cấu trúc:

  • successfully + verb + (object): Đây là cấu trúc phổ biến nhất.

    • Ví dụ: He successfully finished the race. (Anh ấy đã hoàn thành cuộc đua thành công.)
    • Ví dụ: She successfully managed the project. (Cô ấy đã quản lý dự án thành công.)
  • successfully + adverbs of manner: Thêm các trạng từ mô tả cách thức thực hiện để nhấn mạnh hơn vào sự thành công.

    • Ví dụ: He successfully navigated the complex situation. (Anh ấy đã thành công vượt qua tình huống phức tạp.)
    • Ví dụ: She successfully persuaded him to join the team. (Cô ấy đã thành công thuyết phục anh ấy gia nhập đội.)
  • successfully + a noun: Sử dụng "successfully" để bổ nghĩa cho một sự kiện hoặc hoạt động.

    • Ví dụ: The event was successfully organized. (Sự kiện đã được tổ chức thành công.)
    • Ví dụ: The company successfully launched its new product. (Công ty đã ra mắt sản phẩm mới thành công.)

2. Ý nghĩa và sắc thái:

  • Thành công chung: "Successfully" thường dùng để nói về việc hoàn thành một nhiệm vụ, dự án, hoặc một mục tiêu một cách hoàn hảo.
  • Kết quả mong muốn: Nó nhấn mạnh rằng kết quả đạt được là như mong đợi hoặc tốt đẹp.
  • Sự thành thạo: Đôi khi "successfully" thể hiện khả năng thực hiện một việc gì đó một cách khéo léo và hiệu quả.

3. Ví dụ cụ thể theo ngữ cảnh:

  • Công việc: "She successfully completed her dissertation." (Cô ấy đã hoàn thành luận văn thành công.)
  • Đánh giá: "The student successfully passed the exam." (Học sinh đã vượt qua kỳ thi thành công.)
  • Giải quyết vấn đề: "The team successfully resolved the technical issue." (Đội đã giải quyết vấn đề kỹ thuật thành công.)
  • Thúc đẩy: “He successfully advocated for affordable housing.” (Ông ấy đã thành công vận động cho nhà ở giá rẻ.)

4. Lưu ý:

  • "Successfully" thường đi kèm với các động từ chính (verb) để diễn tả hành động cụ thể.
  • Bạn có thể sử dụng "successful" (dạng tính từ) để mô tả một người, tổ chức hoặc sự kiện là thành công. Ví dụ: "He's a successful businessman." (Anh ấy là một doanh nhân thành đạt.)

Tóm lại, "successfully" là một từ hữu ích để diễn tả sự thành công trong tiếng Anh. Hãy sử dụng nó một cách chính xác để tăng cường sự rõ ràng và hiệu quả trong giao tiếp của bạn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "successfully" không?

Luyện tập với từ vựng successfully

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After months of negotiation, the two companies __________ merged their operations.
  2. She managed to __________ convince the board of directors to approve her proposal.
  3. The team worked hard but failed to __________ complete the project on time due to technical issues.
  4. His ability to __________ adapt to new environments impressed his colleagues.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The researchers __________ published their findings in a prestigious journal.
    a) successfully
    b) effectively
    c) hardly
    d) nearly

  2. Despite the challenges, the launch of the product was __________ executed.
    a) perfectly
    b) successfully
    c) unsuccessfully
    d) rarely

  3. To __________ pass the exam, students must study consistently.
    a) successfully
    b) easily
    c) barely
    d) nearly

  4. The CEO __________ addressed the concerns of the employees during the meeting.
    a) clearly
    b) successfully
    c) rarely
    d) vaguely

  5. The software update was __________ installed on all devices without errors.
    a) partially
    b) successfully
    c) accidentally
    d) never


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team achieved their sales target before the deadline.
    Rewrite: The team __________ met their sales target before the deadline.

  2. Original: She was able to solve the complex problem without any help.
    Rewrite: She __________ solved the complex problem independently.

  3. Original: The experiment was completed with the expected results.
    Rewrite: (Không dùng successfully)


Đáp án

Bài tập 1:

  1. successfully
  2. successfully
  3. (Không dùng successfully → đáp án: fully)
  4. (Không dùng successfully → đáp án: quickly)

Bài tập 2:

  1. a) successfully
  2. b) successfully
  3. a) successfully
  4. b) successfully
  5. b) successfully

Bài tập 3:

  1. The team successfully met their sales target before the deadline.
  2. She successfully solved the complex problem independently.
  3. The experiment was carried out with the expected results. (hoặc "completed as planned")

Bình luận ()